YCT1.6 part 2

YCT1.6 part 2

6th - 8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语第11课

汉语第11课

7th Grade

10 Qs

周末你有什么打算 1

周末你有什么打算 1

7th Grade - University

10 Qs

六下中第四課《論禮貌》

六下中第四課《論禮貌》

6th Grade

10 Qs

自主性沟通

自主性沟通

6th Grade

10 Qs

Aku Bisa Bahasa Mandarin

Aku Bisa Bahasa Mandarin

6th Grade

10 Qs

歸園田居(其一)

歸園田居(其一)

8th - 9th Grade

12 Qs

Bao 2.1

Bao 2.1

5th - 8th Grade

11 Qs

《背影》朱自清

《背影》朱自清

1st - 12th Grade

12 Qs

YCT1.6 part 2

YCT1.6 part 2

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Nguyễn An

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 长

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chọn câu mô tả chính xác bạn voi nhé:

鼻子很长。

耳朵很小。

耳朵很大。

个子很小。

3.

DRAW QUESTION

3 mins • 2 pts

Viết chữ Hán:

Cậu ấy rất cao.

Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

他的个子......高。

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghĩa của từ 个子

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 3 pts

Viết một câu mô tả người bạn thân nhất của mình (khuyến khích dùng bàn phím chữ Hán, không thì viết phiên âm)

(gợi ý: tóc của bạn ấy không dài, mũi của bạn ấy rất nhỏ vv)

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời cho câu hỏi sau:

妹妹的眼睛大吗?

他的眼睛不大。

她的眼睛很大。

她不大。

他不大。