덥다 trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Rung chuông vàng

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Trâm Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lạnh
Mát mẻ
Nóng
Mưa rơi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ đúng điền vào chỗ trống
오늘 많이 .... 일찍 자세요
힘들었으니까
힘들어서
힘들지만
힘들었어서
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đây là màu gì?
초록색
분홍색
검은색
빨간색
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa của 적다 là gì?
작다
길다
많다
크다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ngữ pháp (으)려거 하다 có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là gì?
Muốn
Có thể
Hãy cùng
Định
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa của 좋아하다 là gì?
보다
사랑하다
싫어하다
주다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vào ngày Tết, người Hàn Quốc ăn món ăn truyền thống nào?
삼계탕
김밥
불고기
떡국
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
nhập môn

Quiz
•
Professional Development
12 questions
hsk1 bài 5

Quiz
•
Professional Development
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
Từ vựng bài 22

Quiz
•
Professional Development
15 questions
SỨC HẤP DẪN CỦA TRUYỆN KỂ

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Từ vựng bài số 13

Quiz
•
Professional Development
15 questions
kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Quiz
•
Professional Development
16 questions
Quiz 3.8

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade