Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Professional Development

14 Qs

nhập môn

nhập môn

Professional Development

10 Qs

hsk1 bài 5

hsk1 bài 5

Professional Development

12 Qs

Từ nhiều nghĩa lớp 5

Từ nhiều nghĩa lớp 5

Professional Development

16 Qs

제6과

제6과

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Trâm Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

덥다 trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Lạnh

Mát mẻ

Nóng

Mưa rơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm từ đúng điền vào chỗ trống

오늘 많이 .... 일찍 자세요

힘들었으니까

힘들어서

힘들지만

힘들었어서

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là màu gì?

초록색

분홍색

검은색

빨간색

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của 적다 là gì?

작다

길다

많다

크다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ngữ pháp (으)려거 하다 có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là gì?

Muốn

Có thể

Hãy cùng

Định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của 좋아하다 là gì?

보다

사랑하다

싫어하다

주다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vào ngày Tết, người Hàn Quốc ăn món ăn truyền thống nào?

삼계탕

김밥

불고기

떡국

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?