C5 CTDL

C5 CTDL

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Preguntas sobre PowerPoint

Preguntas sobre PowerPoint

University

10 Qs

Recuperação Banco de dados

Recuperação Banco de dados

2nd Grade - University

16 Qs

Quiz Diagnóstico - RA e RV para JD

Quiz Diagnóstico - RA e RV para JD

University

15 Qs

Quiz sobre P5.js e JavaScript

Quiz sobre P5.js e JavaScript

1st Grade - University

8 Qs

Contpaqi Contabilidad Sesión 5 ultima

Contpaqi Contabilidad Sesión 5 ultima

University

12 Qs

Matematika Rabu 30 Juli 2025

Matematika Rabu 30 Juli 2025

1st Grade - University

10 Qs

Microsoft Word 2019 Advanced – Unit 1 (Review of Basic Concepts)

Microsoft Word 2019 Advanced – Unit 1 (Review of Basic Concepts)

10th Grade - University

15 Qs

Test Procesos de Investigación II

Test Procesos de Investigación II

University

12 Qs

C5 CTDL

C5 CTDL

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Practice Problem

Hard

Created by

Anh Đoàn Trần

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp chọn (Selection Sort) - Đặc điểm, Ưu điểm, Nhược điểm?

Dễ hiểu và dễ cài đặt.

Không cần bộ nhớ bổ sung ngoài bộ nhớ đã có (O(1) bộ nhớ phụ).

Độ phức tạp thời gian O(n²), không hiệu quả đối với các danh sách lớn.

Số lần hoán đổi phần tử là tối đa.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) - Đặc điểm, Ưu điểm, Nhược điểm?

Dễ hiểu và dễ cài đặt.

Trong trường hợp danh sách đã gần sắp xếp, có thể giảm số lần duyệt qua danh sách.

Độ phức tạp thời gian O(n²), rất chậm đối với danh sách lớn.

Số lần hoán đổi cũng rất lớn.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp chèn (Insertion Sort) - Đặc điểm, Ưu điểm, Nhược điểm?

Tốt cho các danh sách nhỏ hoặc danh sách đã gần sắp xếp.

Có thể tiết kiệm thời gian nếu danh sách đã gần sắp xếp.

Độ phức tạp thời gian O(n²), không hiệu quả với danh sách lớn.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp nhanh (Quick Sort) - Đặc điểm, Ưu điểm, Nhược điểm?

Thời gian trung bình O(n log n), thường rất nhanh với danh sách lớn.

Sử dụng bộ nhớ phụ O(log n), là thuật toán sắp xếp rất hiệu quả.

Trong trường hợp xấu (khi pivot luôn là phần tử nhỏ nhất).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search) - Đặc điểm:

Duyệt qua tất cả các phần tử trong danh sách từ đầu đến cuối để tìm kiếm phần tử cần tìm.

Dễ hiểu và dễ cài đặt.

Không yêu cầu danh sách phải được sắp xếp.

Độ phức tạp thời gian O(n), có thể rất chậm đối với danh sách lớn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm kiếm nhị phân (Binary Search) - Đặc điểm:

Chỉ áp dụng cho các danh sách đã được sắp xếp.

Duyệt qua danh sách bằng cách chia đôi danh sách tại mỗi bước.

Độ phức tạp thời gian O(log n), rất nhanh đối với danh sách lớn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đánh giá tính hiệu quả của một thuật toán sắp xếp, ngoài thời gian thực hiện, bạn cần xem xét yếu tố nào khác? Tại sao yếu tố đó quan trọng?

Bộ nhớ sử dụng (Space Complexity)

Ổn định (Stability)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?