KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 22 - INTENSIVE L2

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 22 - INTENSIVE L2

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUi

QUi

KG - University

40 Qs

Từ loại

Từ loại

University

34 Qs

YBM 3 - TEST 5 - PART 7

YBM 3 - TEST 5 - PART 7

University

32 Qs

VOCABULARY #2

VOCABULARY #2

University

35 Qs

Test 16/8/2021

Test 16/8/2021

12th Grade - Professional Development

42 Qs

Listening 5 lesson 3

Listening 5 lesson 3

University

41 Qs

QUICK TEST 1

QUICK TEST 1

University

40 Qs

Test 57 (1/2 B4S4)

Test 57 (1/2 B4S4)

University

40 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 22 - INTENSIVE L2

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 22 - INTENSIVE L2

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 2+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

attendance
(n) sự tham gia
(n) người triển lãm sản phẩm (của họ)
(n) sự đồng ý, cho phép
(n) bí quyết, mẹo, mánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mandatory, obligated
(adj) bắt buộc
(np) hội chợ thương mại
(adj) dài dòng
(adj) mang tính giải trí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

image
(n) hình ảnh
(n) sự cân nhắc, thận trọng
(v) đóng góp
(n) việc đấu thầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

brochure
(n) sách quảng cáo, tờ quảng cáo
(n) sự cấp giấy chứng nhận
(n) đội ngũ, đội nhóm
(n) việc mua (cái gì đó)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

accurate, exact, precise, correct
(adj) chính xác
(adj) đáng kể
(n) nơi ở
(n) sự nỗ lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

representation
(n) sự đại diện
(adj) pháp lý
(n) nhãn dán, (v) dán nhãn
(v) gửi đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

on behalf of
thay mặt cho, đại diện cho
(adj) liên quan đến dân cư, nhà ở
(v) ra mắt, công bố
trước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?