
Quiz về Ngày trong Tiếng Nhật

Quiz
•
Computers
•
Professional Development
•
Medium
Nguyen HL)
Used 4+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ついたち (Tsuitachi) nghĩa là gì?
Ngày mồng 1
Ngày mồng 2
Ngày mồng 3
Ngày mồng 4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ふつか (Futsuka) nghĩa là gì?
Ngày mồng 1
Ngày mồng 2
Ngày mồng 5
Ngày mồng 10
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
みっか (Mikka) nghĩa là gì?
Ngày mồng 3
Ngày mồng 5
Ngày mồng 7
Ngày mồng 9
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
よっか (Yokka) nghĩa là gì?
Ngày mồng 2
Ngày mồng 4
Ngày mồng 6
Ngày mồng 8
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
いつか (Itsuka) nghĩa là gì?
Ngày mồng 4
Ngày mồng 5
Ngày mồng 6
Ngày mồng 7
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
むいか (Muika) nghĩa là gì?
Ngày mồng 5
Ngày mồng 6
Ngày mồng 8
Ngày mồng 10
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
なのか (Nanoka) nghĩa là gì?
Ngày mồng 7
Ngày mồng 9
Ngày 10
Ngày 11
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade