UNIT 21. BANKING

UNIT 21. BANKING

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Catford

Catford

University

10 Qs

Tiếng Anh tại Học viện Phụ nữ

Tiếng Anh tại Học viện Phụ nữ

University

7 Qs

Tiếng Anh từ vựng

Tiếng Anh từ vựng

University

10 Qs

23/5

23/5

KG - University

15 Qs

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KG - University

10 Qs

Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh

Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh

University

10 Qs

homework week 1 -bồi dưỡng hsg 6

homework week 1 -bồi dưỡng hsg 6

6th Grade - University

13 Qs

Unit 3 - Arts lost and found - Session 1

Unit 3 - Arts lost and found - Session 1

1st Grade - University

8 Qs

UNIT 21. BANKING

UNIT 21. BANKING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Mal Nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chấp nhận'?

Balance

Transaction

Borrow

Accept

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Cân bằng' trong tiếng Anh là gì?

Mortgage

Balance

Transaction

Dividend

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'vay, mượn'?

Restricted

Deduct

Take out

Borrow

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Thận trọng, cẩn thận' được dịch sang tiếng Anh là gì?

Cautiously

Restricted

Mortgage

Down payment

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Khấu trừ' trong tiếng Anh là gì?

Dividend

Deduct

Accept

Borrow

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Tiền lãi cổ phần' trong tiếng Anh là gì?

Mortgage

Transaction

Down payment

Dividend

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Phần tiền trả trước ban đầu' được dịch sang tiếng Anh là gì?

Balance

Mortgage

Cautiously

Down payment

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?