Tế Bào Nhân Sơ
Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Hard
lê bảo trân
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1 Những sinh vật nào sau đây là sinh vật nhân sơ ?
A. Vi khuẩn
B. Động vật
C. Thực vật
D. Virus
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2. Các thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân sơ là
A. thành tế bào, nhân, tế bào chất, vỏ nhầy
B. màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân
C. Màng tế bào, vùng nhân, vỏ nhầy, tế bào chất.
D. Thành tế bào, tế bào chất, vùng nhân.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3. Thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo từ
A. cellulose.
B. chitin.
C. peptidoglycan
D. carbohydrate.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4. Có bao nhiêu nhận định đúng về Chức năng của thành tế bào vi khuẩn?
(1) Qui định hình dạng tế bào.
(2) Chống lại lại sức trương nước.
(3) Bảo vệ tế bào.
(4) Lưu trữ thông tin di truyền.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5. Màng tế bào (màng sinh chất) của vi khuẩn được cấu tạo từ
A. Lớp kép phospholipid + protein.
B. Lớp kép carbohydrate + protein.
C. Lớp kép cellulose + protein.
D. Lớp kép peptidoglycan + protein.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6. Nơi diễn ra các phản ứng hoá sinh của tế bào là
A. Tế bào chất.
B. Nhân.
C. Thành tế bào
D. Màng tế bào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7. Ribosome có chức năng
A. bảo vệ cho tế bào
B. tổng hợp năng lượng ATP
C. tham gia vào quá trình phân bào
D. tổng hợp protein
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Xâu kí tự
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Củng cố kiến thức môn lịch sử khối 10
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
BÀI TẬP 9_KTCT
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ôn tập công nghệ 10
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ca dao tục ngữ , thành ngữ Việt Nam
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt - Danh từ, tính từ, động từ và CN, VN
Quiz
•
10th Grade
12 questions
AN DƯƠNG VƯƠNG VÀ MỊ CHÂU - TRỌNG THỦY
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade