đồng nghĩa

đồng nghĩa

University

11 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

Legal Terms: Unit 1_Secction 2

Legal Terms: Unit 1_Secction 2

University

15 Qs

MINI GAMES - HCEET

MINI GAMES - HCEET

University

12 Qs

Cam 18 - Test 4 - Listening 1 2

Cam 18 - Test 4 - Listening 1 2

1st Grade - University

10 Qs

New words 2

New words 2

University

16 Qs

Sinh hoạt công dân

Sinh hoạt công dân

University

9 Qs

Nhóm 1 - Luật Quảng cáo 2013

Nhóm 1 - Luật Quảng cáo 2013

University

10 Qs

Bài 1: Tổng quan về tổ chức sự kiện

Bài 1: Tổng quan về tổ chức sự kiện

University

10 Qs

KHẢO SÁT TRẢI NGHIỆM CỦA PHỤ HUYNH TIỀM NĂNG

KHẢO SÁT TRẢI NGHIỆM CỦA PHỤ HUYNH TIỀM NĂNG

University

15 Qs

đồng nghĩa

đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Created by

trúc linh

English

University

Hard

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attend

take part in

speak

collaborate

up grade

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

depart

restore

leave

find

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

guests

đảm nhận

khách

người thân

trung chuyển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cost estimate

cung

trao đổi

bản báo giá

xe bus

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

supplier nhà cung ứng

vendor

accommodate

supervisor

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accommodate

miễn phí

đáp ứng (về chỗ ở)

lễ khai trương

quản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

grand opening

lễ khai trương

nhập kho

miễn phí

nhà cung

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?