vocabulary unit1

vocabulary unit1

10th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mindset for IELTS 1 - Unit 1 - Reading vocabulary

Mindset for IELTS 1 - Unit 1 - Reading vocabulary

9th - 12th Grade

13 Qs

Adjective + Preposition

Adjective + Preposition

9th - 12th Grade

10 Qs

Hiền tài là nguyên khí của quốc gia- GV N.Loan

Hiền tài là nguyên khí của quốc gia- GV N.Loan

10th Grade

10 Qs

New Words Hoang

New Words Hoang

10th Grade

10 Qs

2K7-C-UNIT1-READING

2K7-C-UNIT1-READING

10th Grade

15 Qs

TOPIC: GOVERNMENT-RELATED ISSUES

TOPIC: GOVERNMENT-RELATED ISSUES

1st Grade - Professional Development

11 Qs

WRAP UP 2 - UNIT 2

WRAP UP 2 - UNIT 2

10th Grade

6 Qs

Tìm hiểu về bản thân

Tìm hiểu về bản thân

6th - 10th Grade

16 Qs

vocabulary unit1

vocabulary unit1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

qnga np

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

achieve

thành tựu

thành công

đạt được

hoàn thành

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

từ nào có nghĩa là người trụ cột?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

do the household chores

làm việc vặt

hộ gia đình

người nội trợ

việc nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

strengthen

(v): làm cho mạnh mẽ hơn

(n): làm cho mạnh mẽ hơn

(v): sức mạnh

(n): sức mạnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

gratitude to sb

khuyến khích

lòng biết ơn

sức mạnh

trách nhiệm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 3 pts

be grateful for = ?

appreciate: đánh giá cao

abundance: dồi dào

all in all: nói chung

encourage: khuyến khích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

character

B. nhân vật

A. tính cách

cả A và B

không có đáp án chính xác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?