11. Thống kê

11. Thống kê

11th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thống kê - 7CI2

Thống kê - 7CI2

1st - 12th Grade

16 Qs

Ôn tập 1

Ôn tập 1

9th - 12th Grade

10 Qs

luyện tập bài 1: các số dặc trưng đo xu thế trung tâm

luyện tập bài 1: các số dặc trưng đo xu thế trung tâm

11th Grade

10 Qs

11.THONG KE

11.THONG KE

11th Grade

12 Qs

Toán phân số

Toán phân số

KG - University

17 Qs

ÔN TẬP HK1 LỚP 11 - ĐỀ 254

ÔN TẬP HK1 LỚP 11 - ĐỀ 254

11th Grade

10 Qs

Toán 6-phép cộng trừ phân số

Toán 6-phép cộng trừ phân số

1st - 12th Grade

12 Qs

Luyện tập

Luyện tập

11th Grade

10 Qs

11. Thống kê

11. Thống kê

Assessment

Quiz

Mathematics

11th Grade

Medium

Created by

Bá Bùi

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điều tra về chiều cao của học sinh khối lớp 11, ta được mẫu số liệu cho bởi bảng bên. Mẫu số liệu ghép nhóm đã cho có tất cả bao nhiêu nhóm?

5

6

7

12

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điều tra về chiều cao của học sinh khối lớp 11, ta được mẫu số liệu cho bởi bảng bên. Mẫu số liệu đã cho có kích thước bằng bao nhiêu?

12

100

162

160

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điều tra về chiều cao của học sinh khối lớp 11, ta có số liệu trong bảng ghép nhóm bên. Giá trị đại diện của nhóm thứ tư là

156,5

157

157,5

158

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đo chiều cao (tính bằng cm) của 500 học sinh trong một trường THPT ta có bảng số liệu ghép nhóm. Giá trị đại diện của nhóm [162,166) là

162

164

166

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

12

7

22

34

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm hiểu thời gian xem ti vi trong tuần (đơn vị: giờ) của một số học sinh thu được kết quả bên. Có bao nhiêu học sinh có số giờ học trong tuần từ 15 giờ trở lên?

30

2

28

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Khảo sát thời gian tập thể dục của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau.

Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu trên là

[40;60)

[20;40)

[60;80)

[80;100)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?