
Công thức salad

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
Lộc Gia
Used 6+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Salmon Avocado salad w Ricota cheese
( Salad cá hồi, bơ và phô mai Ricotta)
Cá hồi, bơ, new Ricotta, Romain baby, bí ngòi, thì là, bưởi.
Ăn kèm sốt Nhật (tương đậu nành, cá cơm Enchovy)
Cá hồi, bơ, new Ricotta, Romain baby, bí ngòi, thì là, cà chua bi, cà chua bi nướng.
Cá hồi, bơ, new Ricotta, Romain baby, bí ngòi, thì là, rocket.
Ăn kèm sốt fennel
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CAPRESE
House-made Mozzarella w Dalat Tomato Caprese
(Salad phô mai Mozzarella nhà làm và cà chua Đà Lạt)
Cà chua, cà chua bi nướng, lá basil, Mozzarella.
Ăn kèm Muối, Tiêu, Olive extra.
Cà chua, cà chua bi nướng, lá basil, Mozzarella.
Ăn kèm Olive extra.
Cà chua, cà chua bi nướng, lá basil, Mozzarella.
Không ăn kèm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Shrimp & Avocado Salad
( Salad Tôm và Bơ)
Rocket, cà chua, cần tây, đậu Hà Lan, bơ, Tôm luộc, cheese bột.
Ăn với chanh.
Cải xoăn, cà chua, cần tàu, đậu Hà Lan, bơ, Tôm luộc, cheese bột.
Ăn với tiêu
Cải xoăn, cà chua, cần tây, đậu Hà Lan, bơ, Tôm luộc, cheese bột.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Organic KALE Salad w House-made Lactic Cheese and Caramelized Nuts
( Salad rau cải xoăn hữu cơ với phô mai Lactic nhà làm và hạt ngào đường caramen mặn)
Rau Kale ( cải xoăn), củ thì là bào, đậu cove, lá basil, lá mint, Phô mai lactic, hạt hạnh nhân, óc chó ngào đường.
+ Sp từ sữa, trứng, hạt (có khả năng gây kích ứng)
Rau Kale ( cải xoăn), củ thì là bào, đậu cove, lá basil, lá mint, Phô mai mozzarella, hạt hạnh nhân, óc chó.
+ Sp từ sữa, trứng, hạt
Có khả năng kích ứng: Sp từ sữa, trứng, hạt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Burrata w Parma Ham & Mixed Tropical Fruits
( Phô mai Burrata kèm thịt nguội và trái cây nhiệt đới)
Dưa hấu, xoài, thanh long, bưởi, Parma ham, burrata, lá mint.
+ Burrata, Parma ( không ăn thường xuyên sẽ không quen: mặn)
Dưa hấu, xoài, thanh long, Parma ham, burrata, lá mint.
+ Burrata, Parma ( không ăn thường xuyên sẽ không quen: mặn)
Dưa hấu, xoài, thanh long, burrata, lá mint.
+ Burrata, Parma ( không ăn thường xuyên sẽ không quen: mặn)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
GREEN salad w house made dressing
Salad rau xanh với xốt nhà làm
Xà lách Frise, Lolo tím, cải bẹ xanh, romain, búp mỹ,kinh giới, ngò gai, ngò rí, húng quế, thì là.
Phô mai bột.
+ SP từ sữa
Xà lách Frise, Lolo tím, cải bẹ xanh, ramain, búp mỹ, ngò gai, ngò rí, thì là.
Phô mai bột
Xà lách Frise, Lolo tím, cải bẹ xanh, ramain, búp mỹ, ngò gai,thì là.
Phô mai bột
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Burrata Rocket
Rau rocket ( họ cải, lá thon dài răng cưa, cay nhẹ, hơi đắng, thơm đặc trưng), cà chua, hạnh nhân hạt, buratta, olive extra.
Ăn kèm muối, tiêu
Rau rocket ( họ cải, lá thon dài răng cưa, cay nhẹ, hơi đắng, thơm đặc trưng), cà chua, hạnh nhân hạt, buratta.
Ăn kèm muối, tiêu
Rau rocket ( họ cải, lá thon dài răng cưa, cay nhẹ, hơi đắng, thơm đặc trưng), cà chua, hạnh nhân hạt, buratta.
Ăn kèm fennel
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ricotta Ham
Ricotta cheese, Ham, Rocket.
Tiêu đen, oive extra.
Camembert cheese, Ham, Rocket.
Tiêu đen, oive extra.
Mozzarella cheese, Ham, Rocket.
Tiêu đen, oive extra.
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mago wrap
Ham, xoài, thì là, sốt chanh dây, tiêu, lá mint
Ham, xoài, thì là, sốt chanh dây, tiêu.
Ham, xoài, thì là, sốt chanh dây, tiêu, lá mint, cà chua
Similar Resources on Wayground
12 questions
bài kiểm tra chồng

Quiz
•
University
10 questions
Tình Yêu Của Chúng Mình

Quiz
•
University
8 questions
Visinh

Quiz
•
University
11 questions
Phỏng vấn xin việc 📃

Quiz
•
University
10 questions
Quiz về họ Bầu bí

Quiz
•
University
10 questions
Yêu Em Quiz

Quiz
•
University
10 questions
PHƯƠNG PHẠM

Quiz
•
University
10 questions
中文課 3-1 ( B)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University