
KHTN 8 - GIỮA KỲ 1

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Easy
Thu Đoàn Việt
Used 2+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chất có công thức hóa học sau đây: Fe, Al(OH)3, KMnO4, Cl2, N2, KCl, MgSO4. Số đơn chất là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ phản ứng không phụ thuộc yếu tố nào sau đây.
A. Thời gian xảy ra phản ứng.
B. Bề mặt tiếp xúc giữa các chất phản ứng.
C. Nồng độ các chất tham gia phản ứng.
D. Chất xúc tác.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng của 0,1 mol khí SO2 là
A. 3,3 gam. B. 0,35 gam. C. 6,4 gam. D. 0,64 gam
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí SO2 nặng hay nhẹ hơn không khí bao lần?
A. Nặng hơn không khí 2,2 lần.
B. Nhẹ hơn không khí 3 lần.
C. Nặng hơn không khí 2,4 lần.
D. Nhẹ hơn không khí 2 lần.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho sơ đồ phản ứng: Al + H2O + NaOH -->NaAlO2 + H2 Sau khi cân bằng với các hệ số nguyên tố tối giản thì hệ số của các chất lần lượt là
A. 2, 3, 1, 1, 3 B. 2, 3, 2, 2, 3 C. 1, 1, 1, 1, 1 D. 2, 2, 2, 2, 3
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Carbon phản ứng với oxygen theo phương trình: C + O2 --> CO2 Khối lượng C đã cháy là 3 kg và khối lượng CO2 thu được là 11 kg. Khối lượng O2 đã phản ứng là
A. 8,0 kg. B. 8,2 kg. C. 8,3 kg. D. 8,4 kg.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Cho hai thí nghiệm sau: Thí nghiệm 1: Cho mảnh Mg có khối lượng là a gam vào dung dịch HCl 2M dư. Thí nghiệm 2: Cho mảnh Mg có khối lượng là a gam vào dung dịch HCl 0,5M dư. So sánh tốc độ phản ứng ở hai thí nghiệm trên.
A. Tốc độ phản ứng của thí nghiệm 1 nhỏ hơn thí nghiệm 2.
B. Tốc độ phản ứng của thí nghiệm 1 lớn hơn thí nghiệm 2.
C. Tốc độ phản ứng của hai thí nghiệm bằng nhau.
D. Không thể so sánh được tốc độ phản ứng của hai thí nghiệm.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
37 questions
Metal Reactivity Series

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Elements Reactivity

Quiz
•
8th Grade
37 questions
MS-PS1-4 Assessment Review

Quiz
•
8th Grade
32 questions
Metals, Non Metals, Metalloids

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
Elements Quiz (Top half)

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Ôn tập KHTN 8 (HÓA) HK1

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Vi diệu ( đề bồ tui )

Quiz
•
1st Grade - University
35 questions
Chemistry Year 8

Quiz
•
KG - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Metals, Nonmetals, and Metalloids

Quiz
•
6th - 8th Grade
21 questions
Chemical Equations

Quiz
•
8th Grade
17 questions
8.5: Counting Atoms

Quiz
•
7th - 8th Grade
18 questions
Law of Conservation of Mass

Lesson
•
8th Grade
10 questions
Exploring the Concepts of Solutions in Chemistry

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Heterogeneous or Homogeneous?

Quiz
•
8th Grade