Quiz về Từ vựng và Cụm từ

Quiz về Từ vựng và Cụm từ

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Jan G7 Test week 4

Jan G7 Test week 4

9th - 12th Grade

10 Qs

Hometown ez game

Hometown ez game

8th Grade - University

13 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

10 Qs

Anh 9 (cũ) - Unit 4 - read and write

Anh 9 (cũ) - Unit 4 - read and write

9th - 12th Grade

14 Qs

Quiz về Từ vựng và Cụm từ

Quiz về Từ vựng và Cụm từ

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Ngo Duy Khanh Hung

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Đáng tin cậy'?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'đặt ra giới hạn'?

Shoulder to cry on

Jealousy

Trust-based

Set boundaries

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'phá vỡ sự ngại ngùng'?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Hướng ngoại'?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'hòa giải'?

Patch things up

Reconcile

Stick together

Clear the air

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'nói chuyện để giải quyết vấn đề'?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự ghen tị'?

Break the ice

Approachable

Reliable

Jealousy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?