
KTVxM 2 típ

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard
Bảo Nguyễn
FREE Resource
77 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong số những nhận định dưới đây về đặc điểm của đường IS*, câu nào không đúng?
Đường IS* phản ánh quan hệ tổng cầu tăng, sản lượng tăng
Đường IS* phản ánh quan hệ lãi suất giảm, đầu tư tăng, sản lượng tăng
Đường IS* phản ánh quan hệ tỷ lệ nghịch giữa tỷ giá hối đoái và sản lượng
Đường IS* phản ánh quan hệ tỷ giá hối đoái giảm, xuất khẩu ròng tăng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình IS*-LM* đúng trong điều kiện:
Sản lượng thực tế nhỏ hơn sản lượng tiềm năng
Giá cố định
Nền kinh tế nhỏ, mở cửa
Sản lượng thực tế nhỏ hơn sản lượng tiềm năng hoặc giá cố định hoặc nền kinh tế nhỏ, mở cửa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dài hạn, lạm phát có nguyên nhân ở việc:
Các ngân hàng có sức mạnh thị trường và từ chối cho vay tiền
Chính phủ tăng thuế quá cao đến mức làm tăng chi phí của hoạt động kinh doanh và do vậy làm tăng giá cả
Chính phủ in quá nhiều tiền
Sự gia tăng giá cả của các yếu tố đầu vào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu mức giá tăng gấp đôi thì:
Lượng cầu tiền giảm đi một nửa
Cung tiền bị cắt giảm một nửa
Thu nhập danh nghĩa không bị ảnh hưởng
Giá trị của tiền giảm đi một nửa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dài hạn, cầu tiền phụ thuộc nhiều nhất vào:
Mức giá
Sự tồn tại của thẻ tín dụng
Sự tồn tại của các chi nhánh ngân hàng
Lãi suất
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
MD= k.Y -h.r
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lý thuyết số lượng tiền tệ kết luận rằng sự gia tăng cung tiền gây ra:
Sự gia tăng tương ứng của tốc độ lưu thông tiền tệ
Sự gia tăng tương ứng của giá cả
Sự giá tăng tương ứng của sản lượng thực tế
Sự giảm sút tương ứng của tốc độ lưu thông tiền tệ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
72 questions
NLTK

Quiz
•
1st - 5th Grade
80 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ II VẬT LÝ LỚP 11

Quiz
•
1st Grade
77 questions
Quiz về lịch sử Việt Nam

Quiz
•
1st Grade
77 questions
Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế

Quiz
•
1st Grade
75 questions
Sử 11 Giữa Kì 2 (ctst)

Quiz
•
1st Grade
80 questions
Kiểm Tra Giữa Học Kì II Môn Địa

Quiz
•
1st Grade
79 questions
GDKTPL

Quiz
•
1st - 5th Grade
75 questions
Quiz về giao tiếp không gian mạng

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade