HCM1 Nhà Tinh Hoa T2

HCM1 Nhà Tinh Hoa T2

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ICT

ICT

Professional Development

15 Qs

Training Sustain HCM4

Training Sustain HCM4

Professional Development

10 Qs

Reno 2 -系統培訓

Reno 2 -系統培訓

1st Grade - Professional Development

10 Qs

OPPO A9

OPPO A9

Professional Development

13 Qs

ASSEST CHEATSHEET W50

ASSEST CHEATSHEET W50

Professional Development

15 Qs

Saturday Osm Quiz

Saturday Osm Quiz

Professional Development

10 Qs

X90 Sereis Assessment

X90 Sereis Assessment

Professional Development

10 Qs

Reno Series Online Test

Reno Series Online Test

Professional Development

10 Qs

HCM1 Nhà Tinh Hoa T2

HCM1 Nhà Tinh Hoa T2

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Easy

Created by

Miền Nam OPPO

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 10 pts

Dòng Reno 12 5G được trang bị viên pin ​ (a)   , với sạc nhanh ​ (b)  

5000 mAh
80W
4800 mAh
67W
4500 mAh
100W
5100 mAh
45W

2.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 10 pts

Tính năng điều khiển hồng ngoại từ xa trên Reno 12 5G và Reno12 Pro 5G điều khiển được​ (a)   thiết bị và trong khoản cách tối đa là (b)  

15
10
5
20
25
30
35
40

3.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 10 pts

Kéo những đặc điểm thiết kế trên Reno 12pro vào ô đầu tiên và những điểm không phải vào ô bên cạnh

Groups:

(a) Reno 12pro

,

(b) Khum phải Reno 12Pro

Màn hình vô cực

IP67

Cấu trúc sinh học mô phỏng miếng bọt biển

IP65

Kính cường lực Corning Gorila Glass 7

Khung hợp kim hàng không vũ trụ

4.

LABELLING QUESTION

1 min • 10 pts

Điểm nâng cấp về Camera của Reno 12 Pro so với Reno 125G

(Kéo đáp án đúng vào ô trong hình bên)

a
Camera trước 32MP
Chân dung Bokeh, Chân dung màu AI
Camera Tele 50MP
Lấy nét tự động
Có tích hợp làm đẹp AI

5.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 10 pts

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

So sánh Reno 12 5G và XM 14T 5G

Groups:

(a) Reno 12 5G

,

(b) XM 14T 5G

Dimensity 7300-E

80W

6.7"

Màn hình cảm ứng kháng nước

Dimensity 8300 Ultra

IP65

Màn hình độ phân giải 1.5K

6.67"

67 W

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i

6.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 10 pts

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

So sánh Reno 12F 5G với SS A35

Groups:

(a) Reno 12F 5G

,

(b) SS A35

8GB/12GB, 256GB

Camera trước 32MP

Dày 8.2 mm - Nặng 209 g

8GB, 256GB

Sạc 25W

Dày 7.76 ~ 7.69 mm - Nặng 187 g

Loa kép 300%

SUPPER VOOC 45W

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

Khi so sánh con Chip Dimensity 7300-E và con chip Dimensity 8300-U đâu là ý đúng

Chip Dimensity 7300-E được sản xuất trên tiến trình 4nm trong khi chip Dimensity 8300 U được sản xuất trên tiến trình 3nm

Chip Dimensity 7300-E được tinh chỉnh phù hợp với nhu cầu tiết kiệm pin giúp tăng thời gian sử dụng


Chip Dimensity 7300-E có trang bị AI trong khi chip Dimensity 8300-U không trang bị AI

Chip Dimensity 7300-E thích hợp xử lý những tác vụ cần hiệu năng mạnh như tạo lập sản phẩm thiết kế, game đồ họa cao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?