
Kiến thức từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Easy
Hiềng Nhân
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Participate có nghĩa là:
Tham gia
Lãnh đạo
Quan sát
Chỉ đạo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Culture có nghĩa là:
Văn hóa
Đạo đức
Kỹ thuật
Chính trị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Participation có nghĩa là:
Sự tham gia
Sự lãnh đạo
Sự ủng hộ
Sự đầu tư
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Goal có nghĩa là:
Mục tiêu
Kế hoạch
Mục đích
Thách thức
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Participant có nghĩa là:
Người tham gia
Người giám sát
Người quản lý
Người tổ chức
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Volunteer có nghĩa là:
Người tình nguyện
Người lãnh đạo
Người học việc
Người trợ giúp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Contribute có nghĩa là:
Đóng góp
Tổ chức
Đề xuất
Kiểm tra
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
review vocabulary 1

Quiz
•
7th Grade
16 questions
Khởi nghĩa Lam Sơn

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Festivals around the world

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Bài tập ôn lớp 5

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Game luyện tập tuần 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Unit 7

Quiz
•
7th Grade
14 questions
Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Lop 7. Unit 3 (vocab1 ) random

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade