TVNP BAI 7

TVNP BAI 7

University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK2 grammar (1)

HSK2 grammar (1)

University

32 Qs

Q3 - B7 - b12 mới

Q3 - B7 - b12 mới

University

36 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên

Kiểm Tra Thường Xuyên

10th Grade - University

30 Qs

HSK2 - Ôn tập bài 6-10

HSK2 - Ôn tập bài 6-10

University

35 Qs

Review HSK2

Review HSK2

University

30 Qs

BÀI 4 - TVCS1 - DANH TỪ CHỈ LOẠI

BÀI 4 - TVCS1 - DANH TỪ CHỈ LOẠI

University

30 Qs

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

University

30 Qs

Q3.B4

Q3.B4

University

37 Qs

TVNP BAI 7

TVNP BAI 7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Medi's Home

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ chỉ đơn vị "Người" tiếng Hàn là gì?

사람

마리

결래

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ chỉ đơn vị "cốc, chén" tiếng Hàn là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống:

집에 고양이 한 (___)가 있어요.

마리

사람

켤래

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống:

히우 씨는 자동차 두 (__)가 없어요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống:

영화관에서 영화표 세 (___)을 샀어요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống:

사전 네 (__) 주세요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền danh từ chỉ đơn vị thích hợp vào chỗ trống:

밤을 세우면서 술 한 (___)을 다 먹었어요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?