Từ vựng buổi 12 Tiếng Trung SC 1

Từ vựng buổi 12 Tiếng Trung SC 1

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中文二 第十二课 D1 生词

中文二 第十二课 D1 生词

9th Grade - University

20 Qs

Bab 16

Bab 16

University

20 Qs

你吃什么?

你吃什么?

University

24 Qs

Review Pembelajaran Bab 5 & 6

Review Pembelajaran Bab 5 & 6

University

20 Qs

Dining Out

Dining Out

KG - University

20 Qs

一点儿 有点儿

一点儿 有点儿

12th Grade - University

20 Qs

Hsk 1

Hsk 1

KG - Professional Development

20 Qs

Bài tập củng cố từ vựng tiếng Trung hiệu quả

Bài tập củng cố từ vựng tiếng Trung hiệu quả

1st Grade - University

20 Qs

Từ vựng buổi 12 Tiếng Trung SC 1

Từ vựng buổi 12 Tiếng Trung SC 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Sơn Hoàng

Used 5+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

早上我喜欢喝_______。
A. 米饭
B. 牛奶
C. 饺子
D. 面条儿

A

B

C

D

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

你要_________还是_________?
A. 吃饭, 看书
B. 喝汤, 吃饺子
C. 吃饺子, 喝啤酒
D. 面条儿, 米饭

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中午我们一起去_______吃饭。
A. 公司
B. 食堂
C. 早上
D. 晚上

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这些_________很贵吗?
A. 牛奶
B. 包子
C. 早上
D. 饺子

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我______喜欢喝牛奶,______喜欢喝茶。
A. 不, 也
B. 很, 也
C. 喜欢, 要
D. 要, 不

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你喜欢______还是______?
A. 吃饭, 喝汤
B. 吃饭, 看书
C. 面条儿, 饺子
D. 饺子, 鸡蛋汤

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天中午你打算去______吃饭吗?
A. 食堂
B. 米饭
C. 鸡蛋汤
D. 早上

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?