
13 a. KHÁI NIỆM Hợp Chất Hữu Cơ

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Easy
Thai Hang
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp chất hữu cơ là
Hợp chất của cacbon trừ CO, CO2, H2CO3, muối cacbonat kim loại…
Hợp chất khó tan trong nước.
Hợp chất của cacbon và một số nguyên tố khác trừ N, Cl, O.
Hợp chất có nhiệt độ sôi cao.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây thuộc loại hợp chất hữu cơ?
CO2
CH4
CO
K2CO3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào thành phần phân tử, hợp chất hữu cơ được chia thành mấy loại chính?
1
2
3
4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây không thuộc loại chất hữu cơ?
CH4
CH3Cl
CH3COONa
CO2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hóa học hữu cơ là
Ngành hóa học chuyên nghiên cứu các hợp chất có trong tự nhiên
Ngành hóa học chuyên nghiên cứu các hợp chất của cacbon.
Ngành hóa học chuyên nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ
Ngành hóa học chuyên nghiên cứu các chất trong cơ thể sống
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phát biểu sau: (1) Đốt cháy hợp chất hữu cơ luôn thu được CO2 và H2O. (2) Hợp chất hữu cơ có ở xung quanh ta. (3) Hợp chất hữu cơ là hợp chất của cacbon. (4) Hóa học hữu cơ có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, xã hội. Số phát biểu đúng là
1
2
3
4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất vật lý chung của các chất hữu cơ là:
Có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao, kém tan hoặc không tan trong nước.
Có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi thấp, kém tan hoặc không tan trong nước.
Có nhiệt độ nóng chảy cao và nhiệt độ sôi thấp, tan tốt trong nước.
Có nhiệt độ nóng chảy thấp và nhiệt độ sôi cao, tan tốt trong nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
PHÂN LOẠI - GỌI TÊN CÁC HỢP CHẤT VÔ CƠ

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
HÓA 12

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
chất béo

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
KTTX - ANCOL

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Bài ôn tập cuối kì lớp 11

Quiz
•
11th Grade
21 questions
Chất Béo và Xà Phòng

Quiz
•
11th Grade
20 questions
0.1. Đối tượng nghiên cứu

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Trò chơi Hóa học

Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade