kiểm tra từ vựng

kiểm tra từ vựng

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字 11 復習

漢字 11 復習

12th Grade - University

10 Qs

Kosakata Level 2 Bab 10

Kosakata Level 2 Bab 10

KG - Professional Development

12 Qs

Lớp 3_NVSPNN24

Lớp 3_NVSPNN24

University

10 Qs

Vòng Thi Sơ Loại Học Bổng

Vòng Thi Sơ Loại Học Bổng

University

10 Qs

Bạn hiểu gì về Class Dojo.

Bạn hiểu gì về Class Dojo.

University

9 Qs

Ôn tập (sau bài 24)

Ôn tập (sau bài 24)

University

10 Qs

TRAINING CONTENT DEPARTMENT

TRAINING CONTENT DEPARTMENT

University

10 Qs

Nhóm 8

Nhóm 8

University

10 Qs

kiểm tra từ vựng

kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Hai Phan Hai Phan

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

얼굴이 너무 예뻐요! Bạn nghĩ khuôn mặt này có gì đặc biệt?

Khuôn mặt của người này rất đẹp

Có vẻ như một chiếc bánh kem

Đó là khuôn mặt của một người rất đẹp trai

Nhìn khuôn mặt này làm tôi muốn chạy trốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

날씬하다 có nghĩa là gì?

Dễ thương

Gầy

Tóc dài

Thon gọn

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

" 덕성 có thân hình thon gọn" câu này trong tiếng Hàn là gì?

4.

HOTSPOT QUESTION

10 sec • 1 pt

chọn người có đặc điểm 키가 보통이다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Anh ấy gầy nhưng rất đẹp trai" câu này trong tiếng Hàn là gì?

그는 마르지만 잘생겼다

그는 예쁘지만 잘생기다

그는 마르지만 예쁘다

그는 잘생기지만 마르다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"bạn Hằng rất dễ thương" câu này trong tiếng Hàn là gì?

하가 예쁘다

Hang씨는 귀엽다

하늘은 예쁘다

Hang씨는 예쁘다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bạn có thể miêu tả ai đó có 날씬하다 là như thế nào?

Gầy

Thân hình thon gọn

Thân hình đẹp

Đầy đặn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?