LỚP 4_unit 4_31-45, unit 5_1-20_TỪ VỰNG

LỚP 4_unit 4_31-45, unit 5_1-20_TỪ VỰNG

11th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 : Relationships

Unit 2 : Relationships

11th Grade

34 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

KG - 12th Grade

35 Qs

20/11

20/11

1st - 12th Grade

35 Qs

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

6th - 12th Grade

40 Qs

Thiên văn học

Thiên văn học

KG - 12th Grade

30 Qs

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

11th Grade

30 Qs

TU VUNG 321340

TU VUNG 321340

6th - 12th Grade

40 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

1st Grade - University

40 Qs

LỚP 4_unit 4_31-45, unit 5_1-20_TỪ VỰNG

LỚP 4_unit 4_31-45, unit 5_1-20_TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

also /ˈɔːlsəʊ/
cũng
đẹp
nhanh
dưới ánh nắng mặt trời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

at /æt/
tại
sân trường
rơi
đi thuyền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

beach /biːʧ/
bãi biển
con thuyền
cái hộp
thuyết phục

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

beautiful /ˈbjuːtəfəl/
đẹp
bóng đá
niềm vui
cái dù

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

boat /bəʊt/
con thuyền
cái hộp
con cáo
thuyết phục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

box /bɒks/
cái hộp
bãi biển
xe tải nhỏ
thuyết phục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

collect /kəˈlekt/
thu tập, thu nhặt
đi thuyền
chụp một bức hình
thu thập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?