Câu hỏi về trạng thái vật chất

Câu hỏi về trạng thái vật chất

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các thể của chất

Các thể của chất

6th Grade

10 Qs

KHTN 6: Tính chất và sự chuyển thể của chất

KHTN 6: Tính chất và sự chuyển thể của chất

1st - 12th Grade

15 Qs

Trạng thái của chất

Trạng thái của chất

6th Grade

10 Qs

sự đa dạng của các chất

sự đa dạng của các chất

6th Grade

20 Qs

Khoa học ôn thi HK1

Khoa học ôn thi HK1

4th Grade - University

18 Qs

Bài 5.2 Lý thuyết hạt

Bài 5.2 Lý thuyết hạt

6th - 7th Grade

10 Qs

KHTN 6 - BÀI 10: CÁC THỂ CỦA CHẤT VÀ SỰ CHUYỂN THỂ

KHTN 6 - BÀI 10: CÁC THỂ CỦA CHẤT VÀ SỰ CHUYỂN THỂ

6th Grade

15 Qs

Test chủ đề 2 KHTN 6

Test chủ đề 2 KHTN 6

6th Grade

20 Qs

Câu hỏi về trạng thái vật chất

Câu hỏi về trạng thái vật chất

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Easy

Created by

Thi Nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây ở thể rắn:

Sắt

Nước

Oxygen

Thủy ngân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây ở thể khí:

muối ăn

giấm

carbon dioxide

dầu ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là ví dụ cho thấy chất khí dễ bị nén:

Để một vật rắn trên bàn, vật rắn không chảy tràn trên bề mặt (không tự di chuyển).

Khi đổ đầy chất lỏng vào bình, rất khó để nén chất lỏng.

Bơm không khí làm căng săm xe máy, xe đạp, sau đó dùng tay ta vẫn nén được săm của xe.

Tất cả các đáp án trên đều sai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất ở thể nào có hình dạng cố định:

Thể dẻo

Thể rắn

Thể khí

Thể lỏng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây ở thể lỏng:

cồn

khí nitrogen

đá vôi

khí carbon dioxide

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự nóng chảy là:

Sự chuyển từ thể lỏng sang thể khí.

Sự chuyển từ thể khí sang thể lỏng.

Sự chuyển từ thể rắn sang thể lỏng.

Sự chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất nào chỉ bao gồm chất lỏng:

cồn, nước, dầu ăn, xăng

nước muối, muối ăn, hơi nước

dầu ăn, nước, sắt, thủy tinh

nhôm, đồng, hơi nước, cồn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?