BOYA 1 (bài 1-5) từ vựng

BOYA 1 (bài 1-5) từ vựng

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài số 9, 10

Ôn tập bài số 9, 10

1st - 8th Grade

30 Qs

Từ mới bài 1

Từ mới bài 1

1st Grade

37 Qs

TỪ GHÉP

TỪ GHÉP

1st - 10th Grade

30 Qs

BÀI KT TUAN 25

BÀI KT TUAN 25

KG - 1st Grade

30 Qs

Chủ ngữ và VN lớp 4

Chủ ngữ và VN lớp 4

1st - 5th Grade

30 Qs

TIẾNG VIỆT 5

TIẾNG VIỆT 5

1st - 5th Grade

34 Qs

Ôn tập VHDG

Ôn tập VHDG

1st Grade

36 Qs

Tiếng Việt lớp 4 ( ôn giữa kì 1)

Tiếng Việt lớp 4 ( ôn giữa kì 1)

1st - 10th Grade

40 Qs

BOYA 1 (bài 1-5) từ vựng

BOYA 1 (bài 1-5) từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Thien Do Ngoc Thien

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 你 là:

bạn

tôi

anh ấy

cô ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 我 là:

bạn

tôi

anh ấy

cô ấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 他 là:

bạn

tôi

anh ấy

cô ấy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 她 là:

bạn

tôi

anh ấy

cô ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 老师 là:

giáo viên

học sinh

bạn học

du học sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 学生 là:

giáo viên

học sinh

bạn học

du học sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 同学 là:

giáo viên

học sinh

bạn học

bạn cùng phòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages