TCQT - Chuong 4 - 2

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Công Bùi
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp đồng tương lai khác với hợp đồng kỳ hạn ở điểm nào?
Cho phép tùy chỉnh điều khoản hợp đồng
Được giao dịch trên thị trường phi tập trung
Được thanh toán hàng ngày qua trung tâm bù trừ
Nhiều hơn 1 phương án đúng trong các câu đã cho
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây là đặc điểm chuẩn hóa của hợp đồng tương lai?
Thời hạn hợp đồng linh hoạt
Không yêu cầu ký quỹ
Quy mô hợp đồng được quy định sẵn
Tỷ giá cố định trong suốt thời hạn hợp đồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nhà đầu tư ký hợp đồng mua tương lai EUR/USD với giá 1.2000. Quy mô hợp đồng là 125,000 EUR. Sau 1 ngày, tỷ giá giảm xuống 1.1900. Lãi/lỗ của nhà đầu tư là:
-1,250 USD
-1,000 USD
1,250 USD
1,000 USD
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu nhà đầu tư muốn đóng vị thế trường trong hợp đồng tương lai, họ cần thực hiện:
Mua thêm hợp đồng tương lai tương tự
Chờ đến ngày đáo hạn để tất toán
Bán đi hợp đồng tương lai tương tự
Thanh toán toàn bộ giá trị hợp đồng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nhà đầu tư mở vị thế đoản hợp đồng tương lai GBP/USD tại giá 1.3000 với quy mô hợp đồng là 100,000 GBP. Nếu tỷ giá giảm xuống 1.2900, nhà đầu tư lãi/lỗ bao nhiêu?
+1,000 USD
-1,000 USD
+10,000 USD
-10,000 USD
Similar Resources on Wayground
8 questions
Luật Thương mại

Quiz
•
University
5 questions
TCQT - Chuong 4 - 1

Quiz
•
University
10 questions
ỨNG DỤNG CỦA HỢP ĐỒNG THÔNG MINH TRONG BLOCKCHAIN

Quiz
•
University
10 questions
Giao kết và soạn thảo hợp đồng

Quiz
•
University
10 questions
Quiz các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ

Quiz
•
University
8 questions
Trái phiếu doanh nghiệp

Quiz
•
University
10 questions
Marketing căn bản chương I

Quiz
•
University
10 questions
Chapter 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade