
Ôn tập chương Nhiệt

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
Giang Giang
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu phát biểu sai.
Chất rắn khi nóng lên thì nở ra.
Các chất rắn khác nhau nở vì nhiệt khác nhau.
Chất rắn khi lạnh đi thì co lại.
Các chất rắn khác nhau nở vì nhiệt như nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các cách sắp xếp các chất nở vì nhiệt từ nhiều tới ít sau đây, cách sắp xếp nào là đúng?
Rắn, lỏng, khí.
Rắn, khí, lỏng.
Khí, lỏng, rắn.
Khí, rắn, lỏng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Chất khí nở vì nhiệt ... chất lỏng, chất lỏng nở vì nhiệt ... chất rắn.
nhiều hơn - ít hơn.
nhiều hơn - nhiều hơn.
ít hơn - nhiều hơn.
ít hơn - ít hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Kết luận nào sau đây là đúng, khi nói về thể tích của khối khí trong một bình thủy tinh đậy kín khi được đun nóng?
Thể tích không thay đổi vì bình thủy tinh đậy kín.
Thể tích tăng.
Thể tích giảm.
Cả ba kết luận trên đều sai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi một vật rắn được làm lạnh đi thì
khối lượng của vật giảm đi.
thể tích của vật giảm đi.
trọng lượng của vật giảm đi.
trọng lượng của vật tăng lên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng. Một vật hình hộp chữ nhật được làm bằng sắt. Khi tăng nhiệt độ của vật đó thì
chiều dài, chiều rộng và chiều cao tăng.
chỉ có chiều dài và chiều rộng tăng.
chỉ có chiều cao tăng.
chiều dài, chiều rộng và chiều cao không thay đổi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các trụ bê tông cốt thép không bị nứt khi nhiệt độ ngoài trời thay đổi vì:
Bê tông và lõi thép không bị nở vì nhiệt.
Bê tông nở vì nhiệt nhiều hơn thép nên không bị thép làm nứt.
Bê tông và lõi thép nở vì nhiệt giống nhau.
Lõi thép là vật đàn hồi nên lõi thép biến dạng theo bê tông.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
vật lý

Quiz
•
6th - 8th Grade
29 questions
8.gk2

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Ôn tập bài 22 + 23 (SBT)

Quiz
•
8th Grade
32 questions
Bài 28. Sự truyền nhiệt

Quiz
•
8th Grade
28 questions
8.1-klr

Quiz
•
8th Grade
35 questions
Hưng nguyễn

Quiz
•
8th Grade
30 questions
VẬT LÍ 8 - ÔN TẬP ĐẦU NĂM

Quiz
•
8th Grade
30 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4, 5 VẬT LÍ 10

Quiz
•
KG - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade