GLOBAL SUCCESS 7 - UNIT 7

GLOBAL SUCCESS 7 - UNIT 7

12th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G8/9. PRONUN, PREP, QUANTI, PRESENT TENSES

G8/9. PRONUN, PREP, QUANTI, PRESENT TENSES

4th Grade - University

45 Qs

Tin 12_Bài 6 GIAO TIẾP & ỨNG XỬ TRONG KGM_12C2_T2

Tin 12_Bài 6 GIAO TIẾP & ỨNG XỬ TRONG KGM_12C2_T2

12th Grade

49 Qs

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

đỗ đại học

đỗ đại học

9th - 12th Grade

50 Qs

BÀI CŨ ( 17/7/2023 ) - TỪ LOẠI, TRẬT TỰ TỪ, N OUN

BÀI CŨ ( 17/7/2023 ) - TỪ LOẠI, TRẬT TỰ TỪ, N OUN

9th - 12th Grade

42 Qs

C14- Reading test 2- P1 Alexander Henderson

C14- Reading test 2- P1 Alexander Henderson

9th - 12th Grade

44 Qs

A AN THE

A AN THE

9th - 12th Grade

44 Qs

Unit 8 English 6

Unit 8 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

GLOBAL SUCCESS 7 - UNIT 7

GLOBAL SUCCESS 7 - UNIT 7

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 37+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

traffic (n) /ˈtræfɪk/
giao thông
khoảng cách, quãng đường
hẹp
xe cộ, phương tiện giao thông
buộc, thắt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

traffic lights (n) /ˈtræfɪk laɪts/
đèn giao thông
giờ cao điểm
lồi lõm, nhiều ổ gà
lên xe
dây an toàn, đai an toàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

traffic sign/road sign (n) /ˈtræfɪk saɪn/ /ˈrəʊd saɪn/
biển báo giao thông
người sử dụng đường bộ
khoảng cách, quãng đường
xuống xe
sự an toàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

traffic rule (n) /ˈtræfɪk ruːl/
luật giao thông
giao thông
giờ cao điểm
hẹp
xe cộ, phương tiện giao thông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/
tắc đường
đèn giao thông
người sử dụng đường bộ
lồi lõm, nhiều ổ gà
lên xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

obey (v) /əˈbeɪ/
tuân thủ
biển báo giao thông
giao thông
khoảng cách, quãng đường
xuống xe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

obey traffic rules (v) /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/
tuân thủ luật giao thông
luật giao thông
đèn giao thông
giờ cao điểm
hẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?