
Mở rộng vốn từ: CHIẾN TRANH

Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Easy
Hong Tran
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "thảm sát" có thể dùng trong bối cảnh nào?
Một trận chiến thắng lớn.
Cuộc tấn công gây thương vong lớn ở khu vực dân thường.
Sự đoàn tụ gia đình.
Lễ ký kết hòa bình.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tị nạn" có nghĩa là gì trong câu: Hàng ngàn người đã rời bỏ quê hương để tìm nơi tị nạn?
Nơi để làm việc mới.
Nơi trú ẩn an toàn tránh khỏi bạo lực.
Nơi xây dựng tương lai.
Nơi ký kết hiệp ước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "thương vong" có nghĩa là gì?
Số người bị thương hoặc thiệt mạng trong chiến tranh.
Những người sống sót sau trận chiến.
Lượng quân đội tham gia chiến tranh.
Số lượng tài nguyên bị mất mát.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"tản cư" trong câu "Trong thời kỳ chiến tranh, người dân ở các thành phố lớn thường phải tản cư về vùng nông thôn để tránh bom đạn." có nghĩa là gì?
di chuyển tạm thời sang nơi khác để tránh nguy hiểm
Quay trở về quê hương.
Tìm kiếm nơi trú ẩn mới.
Ở lại khu vực chiến tranh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "điêu tàn" có thể dùng trong câu nào?
Sau chiến tranh, vùng đất này trở nên phồn thịnh.
Những ngôi làng điêu tàn sau bom đạn.
Cảnh vật nơi đây thật thanh bình và tươi sáng.
Cuộc sống sau chiến tranh hoàn toàn phục hồi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "chiếm đóng" trong câu Quân đội đã chiếm đóng thành phố trong suốt nhiều tháng có nghĩa là gì?
Xây dựng hòa bình tại thành phố.
Quản lý hành chính dân cư.
Đặt quyền kiểm soát quân sự lên một khu vực.
Tháo dỡ các công trình quân sự.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Trại tị nạn" được dùng để nói đến nơi nào?
Nơi trú ẩn tạm thời cho người dân bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
Nơi quân đội huấn luyện binh sĩ.
Nơi diễn ra đàm phán hòa bình.
Nơi bảo vệ tài sản trong thời chiến.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập "CHIẾU DỜI ĐÔ"

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Ngư nghiệp Việt Nam

Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
KHOA HỌC VUI

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Ôn tập VB Khi con tu hú

Quiz
•
8th Grade
20 questions
VƯỢT VŨ MÔN - VÒNG 3

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
TNTV2.Đ4.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Cải Lương Hồ Quảng

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Câu hỏi về dẫn nhiệt

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade