Bài tập  Luyện tập nhớ nghĩa từ vựng Unit 4 anh 6 ngày 22/11/202

Bài tập Luyện tập nhớ nghĩa từ vựng Unit 4 anh 6 ngày 22/11/202

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập PTV unit 1

ôn tập PTV unit 1

5th - 7th Grade

10 Qs

Ôn tập ngữ pháp 1

Ôn tập ngữ pháp 1

KG - University

10 Qs

bài tập ôn G6

bài tập ôn G6

6th Grade

10 Qs

ôn tập học kì

ôn tập học kì

1st - 12th Grade

10 Qs

ô hây dô

ô hây dô

KG - 12th Grade

9 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

Bài tập lý thuyết Huyền 15/7

6th - 7th Grade

10 Qs

bài tập về nhà buổi 1

bài tập về nhà buổi 1

1st - 7th Grade

10 Qs

Bài tập  Luyện tập nhớ nghĩa từ vựng Unit 4 anh 6 ngày 22/11/202

Bài tập Luyện tập nhớ nghĩa từ vựng Unit 4 anh 6 ngày 22/11/202

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Yến Nguyễn

Used 12+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 1. "workshop" nghĩa là:

A. nổi tiếng

B. phân xưởng

C. chỗ ngoặt

D. xa xôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 2. " turning" nghĩa là:

A. có cát, phủ cát

B. chỗ ngoặt, chỗ rẽ

C. phòng trưng bày

D. nhà thờ lớn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 3. "suburb" nghĩa là:

A. nhộn nhịp

B. ngộ nghĩnh

C. khu vực ngoại ô

D. ga tàu hỏa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 4. " square" nghĩa là:

A. không thích

B. hăng hái

C. đồ đạc

D. quảng trường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 5. " sandy " nghĩa là:

A. có cát, phủ cát

B. xa xôi, xa

C. cuối cùng

D. lanh lợi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 6. " railway station" nghĩa là:

A. nhà thờ lớn

B. ga tàu hỏa

C. quảng trường

D. phân xưởng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. " outdoor " nghĩa là:

A. xa xôi

B. chu đáo

C. sáng tạo

D. ngoài trời

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 8. " narrow " nghĩa là:

A. hẹp, chật hẹp

B. nổi tiếng

C. xa xôi, xa

D. nhộn nhịp, náo nhiệt

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 9. " finally " nghĩa là:

A. thân thiện

B. xấu hổ

C. cuối cùng

D. chăm chỉ