(np): đồ ăn đường phố
Chọn thuật ngữ đúng
GS8 Unit 6 Vocab
Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Miss blooket
Used 3+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(np): đồ ăn đường phố
Chọn thuật ngữ đúng
street food
greeting
Tribal Dances
stay healthy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(vp): nhanh lên
Chọn thuật ngữ đúng
programme
freedom
interact
hurry up
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): học kỳ
Chọn thuật ngữ đúng
favour
freedom
serve
semester
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): phòng thí nghiệm
Chọn thuật ngữ đúng
normally
bow
lab
staple
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): nghề thủ công
Chọn thuật ngữ đúng
broccoli
craft
organisers
waiter
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): đại số
Chọn thuật ngữ đúng
waiter
take exams
Power
algebra
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): gia vị
Chọn thuật ngữ đúng
semester
favour
avoid
habit
60 questions
GS8 Unit 1 Vocabulary
Quiz
•
8th Grade
61 questions
unit 1 - Leisure time LỚP 8
Quiz
•
8th Grade
58 questions
Đề ôn M
Quiz
•
6th - 8th Grade
63 questions
Tin 11-HK2
Quiz
•
6th Grade - University
56 questions
Ôn tập unit 1
Quiz
•
8th Grade
60 questions
Tiếng Anh 8 Unit 4
Quiz
•
8th Grade
60 questions
GS8 Unit 9 Vocab
Quiz
•
8th Grade
60 questions
GS8 Unit 12 Vocabulary
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade