Bảo Long 1

Bảo Long 1

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Shopping guide!

Shopping guide!

2nd Grade

9 Qs

HSK phrases 4

HSK phrases 4

3rd Grade

10 Qs

activity for sentences (2)

activity for sentences (2)

KG - 3rd Grade

9 Qs

Kuiz Bahasa Cina Tahun 2

Kuiz Bahasa Cina Tahun 2

2nd Grade

10 Qs

Chinese Conversation 61

Chinese Conversation 61

3rd Grade

10 Qs

BAHASA CINA TAHUN 5 (练习一)

BAHASA CINA TAHUN 5 (练习一)

5th - 6th Grade

10 Qs

MANDARIN Kosakata Kelas 6

MANDARIN Kosakata Kelas 6

5th - 9th Grade

10 Qs

语法

语法

2nd Grade

12 Qs

Bảo Long 1

Bảo Long 1

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Quỳnh Thị

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ mǎi shénme

你买什么?

Wǒ mǎi píngguǒ

我买苹果

Wǒ hěn hǎo

我很好

Wǒ bù xǐhuān

我不喜欢

Tā shì wǒ gēge

他是我哥哥

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ chī shénme?

你吃什么?

Wǒ bù rènshí tā

我不认识他

Wǒ shì nǐ mèimei

我是你妹妹

Wǒ chī mǐfàn

我吃米饭

Wǒ qù xuéxiào

我去学校

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Wǒ hē niúnǎi

我喝牛奶

Tôi uống trà

Tôi uống trà sữa

Tôi uống nước

Tôi uống sữa bò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

miàntiáo

面条

Cơm

Mỳ sợi

Bánh bao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǎichá duōshǎo qián?

奶茶多少钱?

10kuài

10块

7个

9qián

9钱

5gēn

5根

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nǐ mǎi jǐ bēi niúnǎi?

你买几杯牛奶?

Bạn mua gì?

Ở đây không bán trà sữa

Bạn mua mấy ly sữa bò?

Tôi không thích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

我买苹果。

Tôi mua trà sữa

Tôi mua táo

Tôi mua nước

Tôi mua

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Wǒ mǎi huā

我买花。

Tôi mua bánh

Tôi mua trà

Tôi mua hoa

Tôi mua cơm