Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Festivals around the world

Festivals around the world

7th Grade

15 Qs

shape

shape

4th - 7th Grade

19 Qs

UNIT 2: HEALTHY LIVING (3)

UNIT 2: HEALTHY LIVING (3)

7th Grade

20 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN MÔN TIN HỌC 7

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN MÔN TIN HỌC 7

7th Grade

20 Qs

Từ mới Unit 6 lớp 7 (Smart World)

Từ mới Unit 6 lớp 7 (Smart World)

7th Grade

19 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

6th - 9th Grade

20 Qs

khoa học lớp 7

khoa học lớp 7

6th - 8th Grade

20 Qs

TINH THẦN YÊU NƯỚC CỦA NHÂN DÂN TA V7

TINH THẦN YÊU NƯỚC CỦA NHÂN DÂN TA V7

7th Grade

15 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Nga Nguyễn

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh cho "chỗ đậu xe" là gì?

Campsite

Plane

Car park

Airport

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "máy bay"?

Postcard

Plane

Sweater

Programme

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nơi mà máy bay cất cánh và hạ cánh được gọi là gì?

Campsite

Businessman

Airport

Trip

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn gửi cái này khi đi du lịch để thông báo cho ai đó về chuyến đi của bạn:

Postcard

Letter

Glass

Show

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một "campsite" là gì?

Nơi để cắm trại

Một loại áo khoác

Một loại sàn

Một mảnh kính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào được sử dụng để mô tả "lá thư"?

Programme

Letter

Change

Course

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "một mảnh của" ám chỉ đến:

Một phần nhỏ của cái gì đó

Một loại chương trình

Một loại đồ uống

Một sàn lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?