Quiz về số liệu thống kê

Quiz về số liệu thống kê

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Một vài khái niệm thống kê 10

Một vài khái niệm thống kê 10

10th Grade

10 Qs

GRADE 7 - WEEK 1+2

GRADE 7 - WEEK 1+2

1st - 12th Grade

11 Qs

Phương sai và độ lệch chuẩn của mẫu số liệu ghép nhóm

Phương sai và độ lệch chuẩn của mẫu số liệu ghép nhóm

12th Grade

6 Qs

Kiểm tra (Xác suất)

Kiểm tra (Xác suất)

10th Grade - University

10 Qs

Đề ôn giữa kì 2

Đề ôn giữa kì 2

KG - Professional Development

11 Qs

PHEP THU

PHEP THU

11th Grade

7 Qs

ÔN TẬP TOÁN 12 V01

ÔN TẬP TOÁN 12 V01

12th Grade

12 Qs

Toán 10 - Trung vị, Tứ phân vị

Toán 10 - Trung vị, Tứ phân vị

10th Grade

12 Qs

Quiz về số liệu thống kê

Quiz về số liệu thống kê

Assessment

Quiz

Mathematics

10th Grade

Medium

Created by

Trần Duy

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phát biểu "Số trung bình của mẫu số liệu được dùng làm __(1)__ cho các số liệu của mẫu. Nó cho biết __(2)__của mẫu đó". Cụm từ còn thiếu điền vào các chỗ trống (1), (2) lần lượt là

đại diện/vị trí trung tâm

biểu hiện/số đo xu thế

đại diện/vị trí chính giữa

thể hiện/số đo xu thế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phát biểu "Số trung vị của một tập hợp số liệu là giá trị nằm ở vị trí __(1)__ khi các số liệu được sắp xếp theo thứ tự không giảm. Nó là một __(2)__ của tập hợp số liệu đó". Nội dung còn thiếu điền vào các chỗ trống (1), (2) lần lượt là

đầu/đại diện

chính giữa/biểu hiện

chính giữa/đại diện

cuối/biểu hiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Người ta thống kê tiền lãi hàng tháng (đơn vị: triệu đồng) của một cửa hàng và được mẫu số liệu sau:

12; 13; 13; 15; 15; 16; 17; 17; 17; 18; 19; 20.

Trung vị của mẫu số liệu trên là

15

16

16,5

17

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đầu năm học, nhà trường cho học sinh khám sức khỏe. Mẫu số liệu thống kê kết quả đo cân nặng (kg) của 7 bạn nam đầu tiên như sau:

64 58 62,1 55 67 61 60,5

Trung vị của mẫu số liệu trên là

60,5

61

62,1

67

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Mẫu số liệu thống kê chiều cao (cm) của 10 bạn tổ 1 lớp 10A như sau:

164 156 170 168 158 173 167 161 157 174

Trung vị của mẫu số liệu trên là

164

165,5

167

170

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính đến ngày 19/01/2022, trong bảng xếp hạng giải bóng đá Ngoại hạng Anh (Vòng 24), số điểm của 5 đội dẫn đầu bảng được cho như bảng bên.

Số trung bình của mẫu số liệu trên là

164.

165,5.

167.

170.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Số lượng học sinh đạt điểm IELTS trong một lớp được thể hiện dưới bảng bên

Những mệnh đề nào dưới đây đúng?

Số học sinh tham gia khảo sát của lớp là 10.

Media Image

Số trung bình của mẫu số liệu trên là 6,6.

Trung vị của mẫu số liệu trên là 7.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?