Câu hỏi về bảo mật mạng

Câu hỏi về bảo mật mạng

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Tin Học Khối 4

Ôn Tập Tin Học Khối 4

4th Grade - University

16 Qs

Quiz về Ngành Nghề Cơ Khí Chế Tạo

Quiz về Ngành Nghề Cơ Khí Chế Tạo

10th Grade - University

15 Qs

TIN HỌC 7

TIN HỌC 7

9th Grade - University

22 Qs

Hoạt động khởi động

Hoạt động khởi động

University

20 Qs

NÀO TA CÙNG TEST

NÀO TA CÙNG TEST

University

15 Qs

Tin học 3 -Ôn tập HK2(24-25)

Tin học 3 -Ôn tập HK2(24-25)

5th Grade - University

19 Qs

PowerPoint cơ bản

PowerPoint cơ bản

University

15 Qs

quizz chương 1 - nhóm Tiger

quizz chương 1 - nhóm Tiger

University

15 Qs

Câu hỏi về bảo mật mạng

Câu hỏi về bảo mật mạng

Assessment

Quiz

Instructional Technology

University

Easy

Created by

Quang Huy

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

XSS (Cross-Site Scripting) là hình thức tấn công mạng nào?

Lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn.

Chèn mã độc để thực thi ở phía máy khách.

Tấn công làm gián đoạn dịch vụ mạng.

Lấy cắp thông tin từ cookie một cách an toàn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cơ chế nào sau đây giúp phòng chống CSRF (Cross-Site Request Forgery)?

Sử dụng các thư viện từ bên thứ ba.

Sử dụng cookie HTTP với cờ "httponly".

Sử dụng token đồng bộ.

Mã hóa mật khẩu bằng thuật toán Argon2id.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

SQL Injection là loại tấn công như thế nào?

Thay đổi nội dung DOM trên trình duyệt của người dùng.

Can thiệp vào các truy vấn mà ứng dụng thực hiện với cơ sở dữ liệu.

Lưu trữ mã độc trên máy chủ web.

Gửi các yêu cầu HTTP nguy hiểm từ bên thứ ba.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cookie?

Sử dụng chế độ SameSite cho cookie.

Lưu trữ cookie trong session phía máy khách.

Gửi cookie qua giao thức HTTP không mã hóa.

Tăng thời gian tồn tại của cookie.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thuật toán băm mật khẩu nào được khuyến khích sử dụng để bảo mật?

MD5

SHA-1

Argon2id

CRC32

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điểm khác biệt chính giữa CSRF và XSS là gì?

CSRF yêu cầu mã độc lưu trữ trên máy chủ; XSS thì không.

CSRF chỉ có thể tấn công người dùng đã xác thực; XSS không yêu cầu điều đó.

CSRF cho phép thực thi mã độc trên trình duyệt; XSS không thể làm điều đó.

CSRF và XSS đều yêu cầu người dùng nhấp vào liên kết độc hại.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Các kỹ thuật nào sau đây giúp phòng chống SQL Injection?

Sử dụng biểu thức chính quy (Regex).

Sử dụng Prepared Statements.

Chỉ cho phép sử dụng câu lệnh SELECT trong truy vấn SQL.

Sử dụng các hàm mã hóa như MD5.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?