Eng8-U6-Words

Eng8-U6-Words

8th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 8: REPORTED SPEECH

ENGLISH 8: REPORTED SPEECH

1st - 10th Grade

21 Qs

Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn

Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn

6th - 9th Grade

25 Qs

ENGLISH 7- UNIT 7- WORDS

ENGLISH 7- UNIT 7- WORDS

6th - 12th Grade

21 Qs

PRE-INTER_3B: GRAMMAR_QUANTIFIERS (LÝ THUYẾT)

PRE-INTER_3B: GRAMMAR_QUANTIFIERS (LÝ THUYẾT)

8th - 9th Grade

21 Qs

SINH HOAT LOP

SINH HOAT LOP

8th Grade

21 Qs

Unit 1 - Global Success

Unit 1 - Global Success

8th Grade

21 Qs

Bài tập về nhà:  Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

Bài tập về nhà: Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

1st - 10th Grade

22 Qs

E8 Global - Unit 8 Grammar - Present simple with future meaning

E8 Global - Unit 8 Grammar - Present simple with future meaning

8th Grade

25 Qs

Eng8-U6-Words

Eng8-U6-Words

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

tam ngo

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dogsled (n)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experience (n,v)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

greet (v)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

greeting (n)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

habit (n)

xe trượt tuyết chó kéo

kinh nghiệm, trải nghiệm

chào hỏi, chào

lời chào

thói quen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in the habit of

có thói quen làm gì

vội vàng

đang vội

lều tuyết

sự ảnh hưởng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hurry (n, v)

có thói quen làm gì

vội vàng

đang vội

lều tuyết

sự ảnh hưởng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?