Lesson 9 - Beginner

Lesson 9 - Beginner

University

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab A-LC1

Vocab A-LC1

University

42 Qs

đề ôn tập

đề ôn tập

University

45 Qs

Trả bài

Trả bài

University

40 Qs

COLLOCATION

COLLOCATION

University

41 Qs

E10 - GS - VOCAB: UNIT 7.

E10 - GS - VOCAB: UNIT 7.

University

39 Qs

VOCAB EXAM WH_QUESTION

VOCAB EXAM WH_QUESTION

University

45 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

TEST 4 - TOTVĐH 8+

TEST 4 - TOTVĐH 8+

University

38 Qs

Lesson 9 - Beginner

Lesson 9 - Beginner

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

TOEIC Trang Cô Cô

Used 2+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mailbox" có nghĩa là gì?

Máy bay

Hộp thư

Bìa

Được vinh danh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Polish" có nghĩa là gì?

Nghỉ ngơi

Đánh bóng

Lịch trình

Cắt giảm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Fold the clothes" có nghĩa là gì?

Gấp quần áo

Chơi đàn violin

Nhảy xuống

Đi qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Playing the violin" có nghĩa là gì?

Gấp quần áo

Chơi đàn violin

Hòa nhạc

Kính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Dressed" có nghĩa là gì?

Được mặc (quần áo)

Sàn nhà

Được bầu

Phục vụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Resting" có nghĩa là gì?

Nghỉ ngơi

Căn hộ

Cắt giảm

Lịch trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Glasses" có nghĩa là gì?

Sân khấu

Kính (đeo mắt)

Máy bay

Được vinh danh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?