G10-UNIT6: GENDER EQUALITY

G10-UNIT6: GENDER EQUALITY

10th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 17 + Unit 18  E5

Unit 17 + Unit 18 E5

1st - 12th Grade

76 Qs

Unit 2 Grade 10 ( No 2)

Unit 2 Grade 10 ( No 2)

10th Grade

80 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

9th Grade - University

79 Qs

ENGLISH 10 - UNIT 2 - MCQ

ENGLISH 10 - UNIT 2 - MCQ

10th Grade

76 Qs

Unit 1,2,3 Grade 10 ( No 3)

Unit 1,2,3 Grade 10 ( No 3)

10th Grade

75 Qs

CHALAGERI SIR's QUIZ SERIES 47 GRAMMAR

CHALAGERI SIR's QUIZ SERIES 47 GRAMMAR

8th - 10th Grade

81 Qs

second term test English 9

second term test English 9

9th - 12th Grade

78 Qs

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

85 Qs

G10-UNIT6: GENDER EQUALITY

G10-UNIT6: GENDER EQUALITY

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Thanh Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

higher salary

nhận lương

kiếm tiền

cao giá

lương cao hơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Career choices(n/p)

Lựa chọn nghề nghiệp

Lựa chọn nơi sống

Phân loại nghề nghiệp

Nghề tự do

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gender equality(n/p)

Bình đẳng giới

Cơ hội bình đẳng

Lựa chọn nghề nghiệp

Đáng yêu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

earn

kiếm tiền

nuôi

nhặt

nhận được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community

giao tiếp

cộng đồng

quan hệ

phát triển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come true(phrasal verb)

Hiện thực

Trở thành

Chính xác

Tưởng tượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hike(v)

Yêu thích

Đối xử

Đi bộ đường dài

Ăn mừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?