
Bài Tập Vật Lý

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
Mạnh Ô
Used 1+ times
FREE Resource
125 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu dưới đây, phát biểu nào đúng?
Sự thay đổi hướng của vật này so với vật khác theo thời gian.
Sự thay đổi chiều của vật này so với vật khác theo thời gian.
Sự thay đổi vị trí của vật này so với vật khác theo thời gian.
Sự thay đổi phương của vật này so với vật khác theo thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn câu đúng.
Hệ quy chiếu bao gồm vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian.
Hệ quy chiếu bao gồm hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
Hệ quy chiếu bao gồm vật làm mốc, mốc thời gian và đồng hồ.
Hệ quy chiếu bao gồm vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều:
Có phương, chiều và độ lớn không đổi.
Tăng đều theo thời gian.
Bao giờ cũng lớn hơn gia tốc của chuyển động chậm dần đều.
Chỉ có độ lớn không đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức quãng đường đi được của chuyển động thẳng nhanh dần đều là:
s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng dấu).
s = v0t + at2/2 (a và v0 trái dấu).
x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng dấu ).
x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái dấu ).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động của chuyển động thẳng chậm dần đều là:
s = v0t + at2/2. (a và v0 cùng dấu).
s = v0t + at2/2. ( a và v0 trái dấu).
x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng dấu ).
x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái dấu ).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật rơi tự do từ độ cao h xuống mặt đất. Công thức tính vận tốc v của vật rơi tự do là:
ghv2=.
ghv2=.
ghv2=.
ghv=.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động của một chất điểm có dạng: x = 5+ 60t (x: km, t: h) Chất điểm đó xuất phát từ điểm nào và chuyển động với vận tốc bằng bao nhiêu?
Từ điểm O, với vận tốc 5km/h.
Từ điểm O, với vận tốc 60km/h.
Từ điểm M, cách O là 5km, với vận tốc 5khm/h.
Từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade