LỚP 4_unit 5_21-50_vocab

LỚP 4_unit 5_21-50_vocab

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 11 lesson 7

grade 11 lesson 7

11th - 12th Grade

27 Qs

TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

1st Grade - University

26 Qs

CIE 4

CIE 4

5th Grade - University

27 Qs

12 Unit 13. The 22nd Sea Game

12 Unit 13. The 22nd Sea Game

9th - 12th Grade

26 Qs

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 3

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 3

9th Grade - University

30 Qs

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

11th Grade

30 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng L9

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng L9

5th - 12th Grade

25 Qs

Quizz Revision Vocabulary 6

Quizz Revision Vocabulary 6

6th Grade - University

26 Qs

LỚP 4_unit 5_21-50_vocab

LỚP 4_unit 5_21-50_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

on /ɒn/:
trên
dưới
bên trong
ngoài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

on the beach /ɒn ðə biːʧ/:
trên bãi biển
trên đường
trong nhà
dưới nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

parents /ˈpeərənts/:
cha mẹ
bạn bè
thầy cô
học sinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

play with a ball /pleɪ wɪð ə bɔːl/:
chơi với một quả bóng
ăn cơm
chạy trên đường
vẽ tranh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

postcard /ˈpəʊstˌkɑːd/:
tấm bưu thiếp
tấm hình
chiếc vé
danh thiếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

read /riːd/:
đọc
viết
nói
nghe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

restaurant /ˈrestərənt/:
nhà hàng
quán cà phê
hiệu sách
cửa hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?