lớp 9,unit 5_61-90, lớp 8,unit 4_1-30_vocab

lớp 9,unit 5_61-90, lớp 8,unit 4_1-30_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cụm động từ phổ biến (phrasal verbs)

Cụm động từ phổ biến (phrasal verbs)

5th Grade - University

55 Qs

Unit 8:  OUR WORLD HERITAGE SITES

Unit 8: OUR WORLD HERITAGE SITES

11th Grade

56 Qs

lớp 7_unit 5(61-90),  lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

lớp 7_unit 5(61-90), lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

11th Grade

60 Qs

E9 - Unit 6 - Vocabulary

E9 - Unit 6 - Vocabulary

9th - 12th Grade

65 Qs

lớp 9,unit 7_121-150, lớp 8, unit 7_121-150_vocab

lớp 9,unit 7_121-150, lớp 8, unit 7_121-150_vocab

11th Grade

60 Qs

Unit 6

Unit 6

11th Grade

56 Qs

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_VOCAB

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_VOCAB

11th Grade

57 Qs

lớp 9,unit 5_61-90, lớp 8,unit 4_1-30_vocab

lớp 9,unit 5_61-90, lớp 8,unit 4_1-30_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a bit /ə bɪt/
một chút
quần áo
trang phục
khu vực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

additionally /əˈdɪʃənəli/
thêm vào đó
tre
tro
gạch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

allow /əˈlaʊ/
cho phép
cây trồng mùa vụ
trường nội trú
nhà đình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

area /ˈeəriə/
khu vực
bắt cá
trang phục
đẹp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ash /æʃ/
tro
quần áo
cộng đồng
tre

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attend /əˈtend/
tham dự
gần gũi với
xây dựng
vải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

average /ˈævərɪdʒ/
trung bình
khu vực
tro
chung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?