Bài 2+3 hán 1

Bài 2+3 hán 1

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第3课:明天见

第3课:明天见

University

9 Qs

Tiếng Trung 2-4

Tiếng Trung 2-4

University

12 Qs

连词 (L23-L10)

连词 (L23-L10)

University

10 Qs

综合课测试

综合课测试

University

10 Qs

句子成分 2

句子成分 2

University

10 Qs

CB2 - ÔN TẬP BÀI 23

CB2 - ÔN TẬP BÀI 23

University

12 Qs

Hanyu jiaocheng 1A 1-4

Hanyu jiaocheng 1A 1-4

1st Grade - University

12 Qs

Chinese - 汉语

Chinese - 汉语

University

10 Qs

Bài 2+3 hán 1

Bài 2+3 hán 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thủy Tiên

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

Chọn tất cả phương án có cách diễn đạt đúng.

我家爸爸有四个人。

今天我去银行。

邮局我去。

我家有四口人。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

我去__寄钱。

银行

邮局

北京

明天

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không thuộc cùng trường nghĩa với các từ còn lại?

妈妈

姐姐

邮局

弟弟

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你学汉语吗?

我学汉语。

我不学英语。

我学日语,去日本。

我明天学阿拉伯语。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phương án SAI.

不高【bù gāo】

不难【bù nán】

不是【bù shì】

不好【bù hǎo】

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách viết pinyin đúng của 语 và 女

yú nǚ

yü nǚ

yǔ nǚ

yǔ nǔ

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

Các ngôn ngữ và nghĩa đúng

韩语 tiếng Hàn

阿拉伯语 tiếng Ả Rập

俄罗斯 tiếng Nga

英语 tiếng Anh

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch nghĩa câu sau 你今天忙吗?

我今天不去北京。

很忙。

他不忙。

我明天不去邮局,去银行。