Quiz về Nguồn Năng Lượng

Quiz về Nguồn Năng Lượng

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Công nghệ Thông tin

Quiz về Công nghệ Thông tin

1st - 5th Grade

10 Qs

Quiz 3

Quiz 3

1st Grade

15 Qs

weekly test 1

weekly test 1

1st Grade

12 Qs

Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng cha mẹ và con cái

Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng cha mẹ và con cái

1st Grade

10 Qs

The emperor

The emperor

1st - 5th Grade

10 Qs

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

1st Grade

11 Qs

body part (1)

body part (1)

1st - 5th Grade

16 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Hàn Trung Cấp 3 Bài 7

Quiz Từ Vựng Tiếng Hàn Trung Cấp 3 Bài 7

1st Grade

10 Qs

Quiz về Nguồn Năng Lượng

Quiz về Nguồn Năng Lượng

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Hard

Created by

Nguyen Bay

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năng lượng tái tạo được gọi là gì?

năng lượng hóa thạch

năng lượng không thể tái tạo

năng lượng thay thế

năng lượng có thể tái tạo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khí methane có công thức hóa học là gì?

CH4

H2O

CO2

O2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào sau đây có nghĩa là 'thải ra'?

emit

remove

produce

store

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cân bằng'?

switch to

cut down

balance

require

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là một loại năng lượng không tái tạo?

năng lượng thủy điện

năng lượng mặt trời

năng lượng gió

than đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sản xuất'?

produce

emit

store

remove

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'đất chăn nuôi'?

farming

deforestation

landfill waste

farmland

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?