
Bai 8 CN10

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Ms Hong
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là hoạt động gì?
Lập bản vẽ trong quá trình thiết kế.
Bàn bạc, trao đổi trong quá trình thiết kế.
Sản xuất, chế tạo dựa trên bản vẽ sản phẩm.
Đo đạc kiểm tra dựa trên bản vẽ sản phẩm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản vẽ kĩ thuật là tài liệu kĩ thuật được trình bày dưới dạng ........................, diễn tả hình dạng, kết cấu, các thông tin về ........................., vật liệu, yêu cầu kĩ thuật của sản phẩm.
hình ảnh/ vật liệu
Hình vẽ / kích thước
hình vẽ / vật liệu
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn tất cả đáp án đúng:
Vai trò của bản vẽ trong sản xuất là:
Minh hoạ cho hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Là tài liệu kĩ thuật để tiến hành
chế tạo, thi công.
Thể hiện ý tưởng của nhà thiết kế.
Là cơ sở để kiểm tra, đánh giá
sản phẩm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước các cạnh của khổ giấy là 297 x 210 (mm) là khổ giấy
A3
A4
A1
A0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí 1 là:
người vẽ
Họ và tên người vẽ
người kiểm tra
Ngày vẽ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung bản vẽ sẽ được vẽ bằng nét liền cách cạnh khổ giấy phải 20 mm và cách ba mép còn lại mỗi mép 10 mm.
Khung bản vẽ sẽ được vẽ bằng nét liền cách cạnh khổ giấy phải 10 mm và cách ba mép còn lại mỗi mép 20 mm.
Khung bản vẽ sẽ được vẽ bằng nét liền đậm cách cạnh khổ giấy phải 20 mm và cách ba mép còn lại mỗi mép 10 mm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước của toàn bộ khung tên là
16 x 140 mm.
Kích thước của toàn bộ khung tên là
32 x 140 mm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
chăm sóc, bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Quiz
•
5th Grade - University
17 questions
BÀI ÔN TOÁN CHƯƠNG 6: THUẾ & CÁC CHÍNH SÁCH CHÍNH PHỦ

Quiz
•
University
11 questions
Quizz ERP

Quiz
•
University
10 questions
Đánh giá cảm quan thực phẩm 2

Quiz
•
University
15 questions
tin 4

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
10 questions
Quy trình - Quy định CH

Quiz
•
12th Grade - Professi...
20 questions
C4 Kinh tế thương mại đại cương

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University