Chỉ tiêu khác nhau giữa cám gạo chưa tách dầu loại 1 và loại 2?

CÂU HỎI 121-160

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy

Hà Phương Nguyễn
Used 11+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Độ ẩm.
Hàm lượng chất béo thô.
Hàm lượng chất xơ thô.
Hàm lượng tro thô.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cám gạo tách dầu là?
Cám gạo được bổ sung thêm dầu mỡ
Cám gạo có hàm lượng dầu cao
Cám gạo có hàm lượng dầu thấp
Cám gạo đã loại bỏ phần dầu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi là?
Tổ chức, cá nhân sản xuất thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích thương mại.
Thực hiện một hoặc toàn bộ các công đoạn sản xuất thức ăn chăn nuôi để tạo ra sản phẩm theo yêu cầu của bên đặt hàng.
Hoạt động buôn bán các loại thức ăn chăn nuôi.
Thực hiện một, một số hoặc tất cả các hoạt động sản xuất, chế biến, bao gói, bảo quản, vận chuyển thức ăn chăn nuôi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sản xuất và gia công thức ăn chăn nuôi không cần có?
Giấy đăng ký kinh doanh do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp
Nhà xưởng, thiết bị, quy trình công nghệ
Hệ thống xử lý chất thải
Phòng phân tích kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hàm lượng vitamin trong thức ăn hỗn hợp quy định ở mức?
Hàm lượng tối đa
Hàm lượng tối thiểu
Hàm lượng cố định
Không có mức cụ thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguyên liệu thức ăn nào sau đây không phải là chất khoáng?
Sắt
Canxi
Lysine
Muối
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giá trị năng lượng trên thông tin sản phẩm thức ăn chăn nuôi có ý nghĩa gì?
Cho biết nhu cầu năng lượng của con vật sử dụng thức ăn đó
Cho biết giá trị năng lượng con vật thu nhận được khi sử dụng 1kg thức ăn đó
Cho biết năng lượng con vật cần cung cấp trong 1 ngày đêm
Cho biết tiêu chuẩn ăn về năng lượng của con vật
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
35 questions
Trắc nghiệm Kinh tế chính trị

Quiz
•
University
40 questions
KTCT

Quiz
•
University
40 questions
CÂU HỎI 41-80

Quiz
•
University
35 questions
Quiz về Sinh sản

Quiz
•
11th Grade - University
35 questions
Ôn Tập Trắc Nghiệm Địa 9

Quiz
•
9th Grade - University
41 questions
Người đẹp nhất thế gian

Quiz
•
University
40 questions
kinh tế mác

Quiz
•
University
40 questions
Quiz C1 QPAN.VNU

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade