bài 9a. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

bài 9a. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chuyên đề tin 8

chuyên đề tin 8

8th Grade - University

15 Qs

ktcp - c5

ktcp - c5

2nd Grade - University

10 Qs

 TECHNOLOGY BASICS

TECHNOLOGY BASICS

9th Grade

15 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT B7,8 TIN 12

KIỂM TRA 15 PHÚT B7,8 TIN 12

1st - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ I TIN 6

ÔN TẬP HỌC KÌ I TIN 6

6th - 12th Grade

10 Qs

Tin học

Tin học

9th - 12th Grade

12 Qs

Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

KG - Professional Development

11 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LỚP 12

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LỚP 12

1st - 12th Grade

14 Qs

bài 9a. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

bài 9a. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Assessment

Quiz

Other

9th Grade

Hard

Created by

Tào Hương

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ưu điểm nổi bật của phần mềm bảng tính là gì?

  • A. Tự động xác thực dữ liệu.

  • B. Tự động phân tích dữ liệu.

  • C. Tự động lưu trữ dữ liệu.

  • D. Tự động xử lí dữ liệu.

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công cụ xác thực dữ liệu có chức năng năng gì?

  • A. Kiểm tra độ chính xác của dữ liệu khi nhập vào ô tính.

  • B. Hạn chế loại dữ liệu hoặc giá trị của dữ liệu khi nhập vào ô tính.

  • C. Xác thực danh tính người sử dụng phần mềm.

  • D. Loại bỏ dữ liệu sai khỏi bảng tính.

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ý nghĩa của kiểu dữ liệu Decimal trong hình dưới đây là gì?

  • A. Số nguyên – ô tính chỉ chấp nhận các số nguyên.

  • B. Ngày tháng – ô tính chỉ chấp nhận dữ liệu ngày tháng.

  • C. Số thập phân – ô tính chỉ chấp nhận các số thập phân.

  • D. Thời gian – ô tính chỉ chấp nhận dữ liệu thời gian.

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ý nghĩa của Custom trong hình ở câu 2 là gì?

  • A. Bất kì giá trị nào.

  • B. Tuỳ chỉnh – cho công thức tuỳ chỉnh.

  • C. Độ dài văn bản – hạn chế độ dài của văn bản nhập vào ô tính.

  • D. Danh sách – chọn dữ liệu từ danh sách thả xuống.

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Dữ liệu nhập vào cột Khoản chi trong hình dưới đây cần thuộc kiểu dữ liệu nào?

  • A. Whole number.

  • B. Any value.

  • C. List.

  • D. Text length.

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Dữ liệu nhập vào cột Số tiền (nghìn đồng) trong hình dưới đây cần thuộc kiểu dữ liệu nào và cần điều kiện gì?

  • A. Whole number > 0.

  • B. Decimal > 0.

  • C. Any value và không có điều kiện.

  • D. Custom và không có điều kiện.

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Khi xác thực dữ liệu cho cột Số tiền (nghìn đồng) trong hình dưới đây các mục Allow, Data, Minimum có ý nghĩa gì?

  • A. Kiểu dữ liệu là số nguyên, giá trị dữ liệu nhập vào phải lớn hơn 0

  • B. Kiểu dữ liệu là số thập phân, giá trị dữ liệu nhập vào phải lớn hơn 0

  • C. Kiểu dữ liệu là số nguyên, giá trị dữ liệu nhập vào phải nhỏ hơn 0

  • D. Kiểu dữ liệu là số thập phân, giá trị dữ liệu nhập vào phải lớn hơn 0

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?