
Kiến thức sinh học cơ bản

Quiz
•
Architecture
•
1st Grade
•
Medium
Nguyễn Linh
Used 3+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Cơ thể mở rộng về chiều rộng do:
các tế bào màng xương dày lên
các tế bào màng xương phình to
các tế bào màng xương phân chia để tạo ra các tế bào mới
các tế bào lớp sụn phát triển và phân chia để tạo ra các tế bào mới
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Các thành phần của máu bao gồm:
huyết tương và tế bào máu đỏ
tế bào máu đỏ, tế bào máu trắng, tiểu cầu
huyết tương và tế bào máu
huyết tương, tế bào máu đỏ và tế bào máu trắng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các thành phần chính của huyết tương là:
90% nước, 10% dinh dưỡng và khoáng chất
90% nước, 10% dinh dưỡng và sản phẩm thải
90% nước, 10% dinh dưỡng và các chất thiết yếu
90% nước, 10% dinh dưỡng và các chất khác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các chất nào sau đây trải qua sự biến đổi hóa học trong quá trình tiêu hóa?
Vitamin
Chất béo
Khoáng chất
Nước
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tại sao nhóm máu O có thể hiến tặng nhưng không thể nhận?
Bởi vì hồng cầu không có A & B
Bởi vì hồng cầu có A & B
Bởi vì hồng cầu chỉ có A
Bởi vì hồng cầu chỉ có B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Loại tế bào bạch cầu nào tham gia vào quá trình thực bào?
Tế bào lympho và tế bào đơn nhân
Tế bào B lympho và tế bào trung tính
Tế bào basophil và eosinophil
Tế bào trung tính và tế bào đơn nhân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liệt kê các cơ quan tiêu hóa như sau: 1. Miệng, 2. Dạ dày, 3. Ruột non, 4. Thực quản, 5. Ruột già, 6. Hậu môn. Thứ tự của các cơ quan tiêu hóa từ trên xuống dưới là:
1,3,5,6,2,4
1,4,2,3,5,6
1,3,4,2,5,6
1,2,4,3,6,5
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Linh kiện Điện tử

Quiz
•
1st Grade
14 questions
CNXH- Chương 1

Quiz
•
1st Grade
21 questions
HUY Tan

Quiz
•
1st Grade
15 questions
quizz2 chính trị

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Lịch sử + Địa lí Tuệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
đố vui

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
bài 16 từ vựng

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Ngọc Duy làm lại Đề 02 -2020 ( làm thêm )

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Architecture
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
All About Empathy (for kids!)

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade