Present simple lv1 (1) - Christmas

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Medium
Thầy Minh
Used 1+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
We ______ (celebrate) Christmas in December.
celebrate
celebrates
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
Santa Clause ______ (give) presents to children.
give
gives
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
Children _______ (write) letters to Santa.
write
writes
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
On Christmas day, people _______ (decorate) their homes with lights and flowers.
decorate
decorates
decorating
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
Every Christmas, I _____ (put) a star on top of the Christmas tree.
(Every Christmas: Mỗi dịp Giáng sinh)
put
puts
putting
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
Mom _____ (prepare) gifts for her family.
prepares
prepare
preparing
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các con hãy chọn từ đúng trong câu sau, để diễn tả về một sự việc chúng ta thường làm (vào mùa Giáng sinh) nhé:
The boy _______ (hang) stockings next to fireplace.
(fireplace: Lò sưởi)
hang
hangs
hanging
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Thì hiện tại đơn - Present simple

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Lớp 5 online-past simple vs present perfect

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Thì hiện tại đơn (động từ): Thì hiện tại đơn của động từ.

Quiz
•
5th Grade
21 questions
OLIVER - Fa1 - Unit 2 Lesson 4, 5, 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Present continuous: Negative 3

Quiz
•
5th Grade
16 questions
đề số 42

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
summary excercises for 4-5 (1)

Quiz
•
5th Grade
20 questions
PRESENT SIMPLE - ORDINARY VERBS

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade