
Ôn Tập Địa Lí HKI - K11

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard
Nhi Hoang
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổng số các nước thành viên của Liên minh châu Âu (EU) hiện nay (2020) là
25
26
27
28
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng về đồng tiền chung châu Âu (đồng ơ-rô)?
Có vị trí cao trong giao dịch quốc tế.
Đồng tiền dự trữ chính thức quốc tế.
Tác động đến tiền tệ các nước khác.
Tất cả thành viên EU đã dùng chung.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên minh châu Âu (EU) đứng đầu thế giới về tỉ trọng
viện trợ phát triển thế giới.
sản xuât ô tô trên thế giới.
xuất khẩu của thế giới.
tiêu thụ năng lượng thế giới.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với thị trường nội địa, các nước thuộc Liên minh châu Âu (EU) đã
kí kết các hiệp định thương mại tự do.
tăng thuế quan và kiểm soát biên giới.
áp dụng cùng một mức thuế hàng hóa.
dỡ bỏ các rào cản đối với thương mại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thị trường chung châu Âu được tự do lưu thông về
con người, hàng hóa, cư trú, dịch vụ.
dịch vụ, hàng hóa, tiền vốn, con người.
dịch vụ, tiền vốn, chọn nơi làm việc.
tiền vốn, con người, dịch vụ, cư trú.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tự do di chuyển trong Liên minh châu Âu (EU) bao gồm tự do
cư trú và dịch vụ kiểm toán.
đi lại, cư trú, dịch vụ vận tải.
cư trú, lựa chọn nơi làm việc.
đi lại, dịch vụ thông tin liên lạc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tự do di chuyển trong Liên minh châu Âu (EU) không bao gồm tự do
đi lại.
cư trú.
chọn nơi làm việc.
thông tin liên lạc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
74 questions
Ôn Tập Lịch Sử 11

Quiz
•
1st Grade
80 questions
Kiểm Tra Giữa Học Kì II Môn Địa

Quiz
•
1st Grade
77 questions
Quiz về lịch sử Việt Nam

Quiz
•
1st Grade
80 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
77 questions
Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế

Quiz
•
1st Grade
72 questions
Ôn Tập Cuối Học Kì I - Tin Học 11

Quiz
•
1st Grade
75 questions
Sử 11 Giữa Kì 2 (ctst)

Quiz
•
1st Grade
80 questions
đề 3+4

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade