Test từ vựng sơ cấp 1 bài 1

Test từ vựng sơ cấp 1 bài 1

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đại cáo Bình Ngô

Đại cáo Bình Ngô

9th - 12th Grade

10 Qs

Giáo dục công dân 12

Giáo dục công dân 12

12th Grade

10 Qs

câu hỏi trắc nghiệm nghề nghiệp

câu hỏi trắc nghiệm nghề nghiệp

9th - 12th Grade

10 Qs

chủ nghĩa xã hội

chủ nghĩa xã hội

11th Grade - Professional Development

19 Qs

Ôn tập số 1

Ôn tập số 1

12th Grade

15 Qs

Bài 3- lớp 12

Bài 3- lớp 12

12th Grade

12 Qs

Quan hệ ngữ âm, ngữ nghĩa của từ

Quan hệ ngữ âm, ngữ nghĩa của từ

1st - 12th Grade

10 Qs

100 BỘ THỦ (2)

100 BỘ THỦ (2)

1st Grade - University

15 Qs

Test từ vựng sơ cấp 1 bài 1

Test từ vựng sơ cấp 1 bài 1

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Easy

Created by

Phạm Quỳnh Giang

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Xin chào?'

안녕히 가세요

감사합니다

처음 뵙겠습니다

안녕하세요?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

안녕하십니까? nghĩa là gì?

Cảm ơn

Xin lỗi

Tạm biệt

Xin chào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

반갑습니다 nghĩa là gì?

Bác sĩ

Nhân viên ngân hàng

Bạn khoẻ không?

Rất vui được gặp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là " Tạm biệt" (người ở lại chào người đi)

대학교

안녕히 계세요

사람

안녕히 가세요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Trường đại học'?

대학교

학생

이름

선생님

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Người'?

약사

주부

사람

의사

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

선생님 nghĩa là gì?

bác sĩ

dược sĩ

giáo viên

học sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?