1. Flow Chart overview. LT

1. Flow Chart overview. LT

6th - 12th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Future Simple (part 1)

Future Simple (part 1)

4th - 9th Grade

28 Qs

Verb Gerund (English 7)

Verb Gerund (English 7)

6th - 8th Grade

25 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

6th Grade - University

25 Qs

tết tết tết tết đến rồi

tết tết tết tết đến rồi

11th Grade

26 Qs

Bài 6: BẢN VẼ CÁC KHỐI TRÒN XOAY

Bài 6: BẢN VẼ CÁC KHỐI TRÒN XOAY

8th Grade

24 Qs

THE PRESENT PERFECT TENSE

THE PRESENT PERFECT TENSE

6th - 8th Grade

27 Qs

 1. Flow Chart overview. LT

1. Flow Chart overview. LT

Assessment

Quiz

English

6th - 12th Grade

Medium

Created by

Truong truongpq164@gmail.com

Used 6+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lượng gạch đầu dòng là [4 từ] _____

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý lớn [2 từ] _____

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nhỏ [2 từ] _____

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Các ý lớn và ý nhỏ thường được liên kết bởi các từ nối liệt kê: [3 từ] _____

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Các ý thường có độ dài [4 từ] _____ trong đoạn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Áp dụng [3 từ] _____ để định vị thông tin hiệu quả

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảng so sánh - tương phản có [4 từ] _____ của Bảng liệt kê

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?