Ôn tập cuối kì Đông. Python

Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Medium
Trần Mai
Used 5+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 (0.25 điểm): Đọc hiểu các lệnh sau cho biết kết cuối cùng là bao nhiêu? >>>A=77 >>>B=8 >>>A%B
3.5, vì gán A = 77, B = 8. Sau đó 77%8 = 3.5
5, vì gán A = 77, B = 8. Sau đó 77%8 = 5
8, vì gán A = 77, B = 8. Sau đó 77%8 = 8
9 vì gán A = 59, B = 8. Sau đó 59%8 = 9
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 (0.25 điểm): Đọc hiểu các lệnh sau cho biết kết quả của đoạn chương trình sau là: x = 2024.5 print (type(x))
int vì lệnh print (type(x)) kiểm tra kiểu dữ liệu chuyển về số nguyên.
float vì lệnh print (type(x)) kiểm tra và hiển thị kiểu dữ liệu của x.
str vì lệnh print (type(x)) chuyển x = 2024.5 sang kiểu dữ liệu xâu kí tự.
bool vì lệnh print (type(x)) chuyển x = 2024.5 sang kiểu dữ liệu logic.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 (0.25 điểm): Lệnh sau đây cho kết quả s là bao nhiêu? >>> s = 2024-4**2+3//2
2023, vì biểu thức trên chuyển thành: 2024 - 1 + 1 = 2023
2024, vì biểu thức trên chuyển thành: 2024 - 0 + 0 = 2024
2025, vì biểu thức trên chuyển thành: 2024 - 1+ 2 = 2023
2009, vì biểu thức trên chuyển thành: 2024 - 16 + 1 = 2009
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 (0.25 điểm): Đọc hiểu các lệnh sau cho biết kết sau đây cho kết quả s là bao nhiêu? >>> print(5 - 5 % 6)
5 - 5 % 6
0
5
6.0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 (0.25 điểm): Câu lệnh: >>>print("Trường THPT H.A.S") Hiển thị dòng thông báo nào dưới đây?
"Trường THPT H.A.S"
Trường THPT H.A.S"
"Trường THPT H.A.S
Trường THPT H.A.S
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 (0.25 điểm): Trong những biến sau, tên biến nào đặt sai quy tắc?
k10.
10k.
_10.
K10.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 (0.25 điểm): Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về hằng?
Hằng là đại lượng thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
Hằng là các đại lượng có giá trị không thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
Hằng là đại lượng bất kì.
Hằng không bao gồm: số học.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Khai báo biến

Quiz
•
11th Grade
20 questions
TIN 10 Bài 10 CĐ F. Hàm

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập Python (for, if)

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài tập về chương trình con

Quiz
•
11th Grade
18 questions
Kiểu dữ liệu xâu kí tự trong Python

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Tin 11 - Bài 3 - Câu hỏi trắc nghiệm

Quiz
•
11th Grade
20 questions
BÀI 24-25 TIN 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Kiểm tra TX

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
18 questions
Characteristics of Living Things

Quiz
•
9th - 10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade